non-threatened species
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-threatened species'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loài hiện không được phân loại là bị đe dọa, nguy cấp hoặc dễ bị tuyệt chủng. Số lượng quần thể ổn định hoặc tăng lên.
Definition (English Meaning)
A species that is not currently classified as threatened, endangered, or vulnerable to extinction. The population numbers are stable or increasing.
Ví dụ Thực tế với 'Non-threatened species'
-
"The bald eagle, once endangered, is now considered a non-threatened species in many areas."
"Đại bàng đầu trắng, từng có nguy cơ tuyệt chủng, hiện được coi là một loài không bị đe dọa ở nhiều khu vực."
-
"Many species of songbirds are currently classified as non-threatened."
"Nhiều loài chim biết hót hiện được phân loại là không bị đe dọa."
-
"Effective conservation efforts have helped some species move from the threatened list to the non-threatened category."
"Những nỗ lực bảo tồn hiệu quả đã giúp một số loài chuyển từ danh sách bị đe dọa sang loại không bị đe dọa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-threatened species'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: species
- Adjective: non-threatened
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-threatened species'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh bảo tồn và quản lý động vật hoang dã. Nó mô tả các loài có số lượng đủ lớn và môi trường sống ổn định, không cần các biện pháp bảo vệ khẩn cấp. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là trạng thái của một loài có thể thay đổi theo thời gian do nhiều yếu tố như mất môi trường sống, biến đổi khí hậu và ô nhiễm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-threatened species'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.