(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-threatened species
C1

non-threatened species

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

loài không bị đe dọa loài không có nguy cơ tuyệt chủng loài không thuộc diện bảo tồn khẩn cấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-threatened species'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loài hiện không được phân loại là bị đe dọa, nguy cấp hoặc dễ bị tuyệt chủng. Số lượng quần thể ổn định hoặc tăng lên.

Definition (English Meaning)

A species that is not currently classified as threatened, endangered, or vulnerable to extinction. The population numbers are stable or increasing.

Ví dụ Thực tế với 'Non-threatened species'

  • "The bald eagle, once endangered, is now considered a non-threatened species in many areas."

    "Đại bàng đầu trắng, từng có nguy cơ tuyệt chủng, hiện được coi là một loài không bị đe dọa ở nhiều khu vực."

  • "Many species of songbirds are currently classified as non-threatened."

    "Nhiều loài chim biết hót hiện được phân loại là không bị đe dọa."

  • "Effective conservation efforts have helped some species move from the threatened list to the non-threatened category."

    "Những nỗ lực bảo tồn hiệu quả đã giúp một số loài chuyển từ danh sách bị đe dọa sang loại không bị đe dọa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-threatened species'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: species
  • Adjective: non-threatened
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

threatened species(loài bị đe dọa)
endangered species(loài nguy cấp)
vulnerable species(loài dễ bị tổn thương)

Từ liên quan (Related Words)

conservation(bảo tồn)
biodiversity(đa dạng sinh học)
habitat(môi trường sống)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Non-threatened species'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh bảo tồn và quản lý động vật hoang dã. Nó mô tả các loài có số lượng đủ lớn và môi trường sống ổn định, không cần các biện pháp bảo vệ khẩn cấp. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là trạng thái của một loài có thể thay đổi theo thời gian do nhiều yếu tố như mất môi trường sống, biến đổi khí hậu và ô nhiễm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-threatened species'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)