extinction
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extinction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc quá trình của một loài, họ hoặc nhóm lớn hơn bị hoặc trở nên tuyệt chủng.
Definition (English Meaning)
The state or process of a species, family, or larger group being or becoming extinct.
Ví dụ Thực tế với 'Extinction'
-
"The extinction of many species is a major concern for conservationists."
"Sự tuyệt chủng của nhiều loài là một mối quan tâm lớn đối với các nhà bảo tồn."
-
"Climate change is accelerating the extinction rate of many animals."
"Biến đổi khí hậu đang đẩy nhanh tốc độ tuyệt chủng của nhiều loài động vật."
-
"The dodo bird is a famous example of extinction caused by human activity."
"Chim Dodo là một ví dụ nổi tiếng về sự tuyệt chủng do hoạt động của con người gây ra."
Từ loại & Từ liên quan của 'Extinction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Extinction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'extinction' thường được sử dụng để chỉ sự biến mất hoàn toàn của một loài khỏi Trái Đất. Nó khác với 'endangered' (có nguy cơ tuyệt chủng) hoặc 'threatened' (bị đe dọa), là những trạng thái gần với tuyệt chủng nhưng loài vẫn còn tồn tại. 'Extirpation' là sự tuyệt chủng cục bộ, chỉ sự biến mất của một loài khỏi một khu vực nhất định chứ không phải toàn cầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Extinction of': Được sử dụng để chỉ đối tượng bị tuyệt chủng, ví dụ: 'the extinction of dinosaurs'. 'Extinction into': Hiếm khi được sử dụng, có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học giả tưởng hoặc mang tính ẩn dụ, ví dụ: 'the extinction into myth'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Extinction'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.