nonattendance
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nonattendance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự không tham gia, sự vắng mặt; sự bỏ bê hoặc lơ là việc tham dự.
Definition (English Meaning)
The failure or neglect to attend; absence.
Ví dụ Thực tế với 'Nonattendance'
-
"The report highlighted high rates of nonattendance at antenatal clinics."
"Báo cáo nhấn mạnh tỷ lệ cao về sự vắng mặt tại các phòng khám trước khi sinh."
-
"Chronic nonattendance can negatively impact a student's academic performance."
"Việc vắng mặt kinh niên có thể ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả học tập của học sinh."
-
"The company implemented a new policy to address employee nonattendance."
"Công ty đã thực hiện một chính sách mới để giải quyết tình trạng nhân viên vắng mặt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nonattendance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nonattendance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nonattendance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'nonattendance' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc mang tính thống kê để chỉ việc không có mặt tại một sự kiện, cuộc họp, lớp học, hoặc địa điểm nào đó theo kế hoạch hoặc yêu cầu. Nó nhấn mạnh sự thiếu sót hoặc vi phạm kỳ vọng về sự có mặt. Khác với 'absence' mang nghĩa chung chung hơn về sự vắng mặt, 'nonattendance' ngụ ý một trách nhiệm hoặc nghĩa vụ không được thực hiện. Ví dụ, 'absence' có thể chỉ đơn giản là việc một người không ở nhà, trong khi 'nonattendance' sẽ được dùng khi người đó lẽ ra phải có mặt ở một cuộc họp quan trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Nonattendance at' thường được dùng để chỉ sự vắng mặt tại một sự kiện cụ thể: 'nonattendance at the meeting'. 'Nonattendance in' thường được dùng để chỉ sự vắng mặt trong một bối cảnh hoặc phạm vi rộng hơn: 'nonattendance in schools'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nonattendance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.