(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ absenteeism
C1

absenteeism

noun

Nghĩa tiếng Việt

tình trạng vắng mặt thường xuyên sự trốn việc sự trốn học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Absenteeism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự vắng mặt thường xuyên tại nơi làm việc hoặc trường học mà không có lý do chính đáng.

Definition (English Meaning)

The practice of regularly staying away from work or school without good reason.

Ví dụ Thực tế với 'Absenteeism'

  • "Absenteeism is a major problem in many industries."

    "Sự vắng mặt thường xuyên là một vấn đề lớn trong nhiều ngành công nghiệp."

  • "High rates of absenteeism can affect productivity."

    "Tỷ lệ vắng mặt cao có thể ảnh hưởng đến năng suất."

  • "The company is trying to reduce absenteeism by offering incentives."

    "Công ty đang cố gắng giảm tình trạng vắng mặt bằng cách đưa ra các ưu đãi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Absenteeism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: absenteeism
  • Adjective: absent
  • Adverb: absently
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

truancy(sự trốn học)
nonattendance(sự không tham gia)

Trái nghĩa (Antonyms)

attendance(sự tham gia)
presence(sự hiện diện)

Từ liên quan (Related Words)

presenteeism(hiện tượng đi làm khi ốm)
leave of absence(nghỉ phép)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản trị nhân sự Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Absenteeism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Absenteeism thường đề cập đến việc vắng mặt có hệ thống, không phải là một hoặc hai lần nghỉ phép. Nó nhấn mạnh sự lặp đi lặp lại và thường ngụ ý rằng sự vắng mặt là không được phép hoặc không có lý do chính đáng. So sánh với 'absence', 'leave', 'truancy'. 'Absence' là một thuật ngữ chung chỉ sự vắng mặt. 'Leave' là sự vắng mặt được cho phép. 'Truancy' đặc biệt liên quan đến việc học sinh trốn học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in

'Absenteeism at' thường được sử dụng khi nói đến một địa điểm cụ thể hoặc một tổ chức. Ví dụ: Absenteeism at the factory is high. 'Absenteeism in' thường được sử dụng khi nói đến một lĩnh vực hoặc ngành nghề. Ví dụ: Absenteeism in the healthcare sector is a growing concern.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Absenteeism'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Their absenteeism has negatively impacted the team's productivity.
Tình trạng vắng mặt của họ đã ảnh hưởng tiêu cực đến năng suất của nhóm.
Phủ định
This isn't just absenteeism; it's a symptom of deeper problems within the company.
Đây không chỉ là sự vắng mặt; nó là triệu chứng của những vấn đề sâu sắc hơn trong công ty.
Nghi vấn
Whose absenteeism is causing the most disruption to the project schedule?
Sự vắng mặt của ai đang gây ra sự gián đoạn lớn nhất cho tiến độ dự án?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's success suffered due to widespread absenteeism.
Sự thành công của công ty bị ảnh hưởng do tình trạng vắng mặt lan rộng.
Phủ định
The manager did not tolerate any form of absenteeism.
Người quản lý không dung thứ cho bất kỳ hình thức vắng mặt nào.
Nghi vấn
Does absenteeism affect the overall productivity of the team?
Tình trạng vắng mặt có ảnh hưởng đến năng suất chung của nhóm không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company offered flexible working hours, absenteeism would decrease significantly.
Nếu công ty cung cấp giờ làm việc linh hoạt, tình trạng vắng mặt sẽ giảm đáng kể.
Phủ định
If employees weren't absent so frequently, the team wouldn't need to work overtime to meet deadlines.
Nếu nhân viên không vắng mặt thường xuyên như vậy, nhóm sẽ không cần phải làm thêm giờ để kịp thời hạn.
Nghi vấn
Would productivity improve if absenteeism were addressed with better employee support?
Liệu năng suất có được cải thiện nếu tình trạng vắng mặt được giải quyết bằng sự hỗ trợ tốt hơn cho nhân viên không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will address absenteeism with new policies next year.
Công ty sẽ giải quyết tình trạng vắng mặt bằng các chính sách mới vào năm tới.
Phủ định
He is not going to be absent from work again, or he will be fired.
Anh ấy sẽ không vắng mặt trong công việc nữa, nếu không anh ấy sẽ bị sa thải.
Nghi vấn
Will absenteeism become a major problem if we don't improve employee morale?
Liệu tình trạng vắng mặt có trở thành một vấn đề lớn nếu chúng ta không cải thiện tinh thần của nhân viên không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has been suffering from increasing absenteeism this quarter.
Công ty đã phải chịu đựng tình trạng nghỉ việc ngày càng tăng trong quý này.
Phủ định
The employee hasn't been exhibiting any absenteeism recently, which is a positive sign.
Gần đây, nhân viên đó không có biểu hiện trốn việc nào, đây là một dấu hiệu tích cực.
Nghi vấn
Has absenteeism been affecting the team's productivity lately?
Tình trạng trốn việc có đang ảnh hưởng đến năng suất của nhóm gần đây không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)