(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nonexistence
C2

nonexistence

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự không tồn tại tình trạng không tồn tại vô hữu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nonexistence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc sự thật không tồn tại; sự vắng mặt của sự tồn tại.

Definition (English Meaning)

The state or fact of not existing; absence of existence.

Ví dụ Thực tế với 'Nonexistence'

  • "The philosopher argued for the nonexistence of free will."

    "Nhà triết học tranh luận cho sự không tồn tại của ý chí tự do."

  • "The scientific community has generally accepted the nonexistence of the ether."

    "Cộng đồng khoa học nói chung đã chấp nhận sự không tồn tại của ether."

  • "Her fear stemmed from the nonexistence of any evidence to support her claims."

    "Nỗi sợ hãi của cô bắt nguồn từ sự không tồn tại của bất kỳ bằng chứng nào để hỗ trợ cho những tuyên bố của cô."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nonexistence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nonexistence
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

inexistence(sự không tồn tại)
nullity(sự vô hiệu, sự không có giá trị)

Trái nghĩa (Antonyms)

existence(sự tồn tại)
being(sự hiện hữu)

Từ liên quan (Related Words)

nihilism(chủ nghĩa hư vô)
ontology(bản thể học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Siêu hình học

Ghi chú Cách dùng 'Nonexistence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'nonexistence' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh triết học và siêu hình học để thảo luận về bản chất của sự tồn tại và không tồn tại. Nó nhấn mạnh vào việc hoàn toàn không có sự tồn tại. Khác với 'absence' (sự vắng mặt) có thể chỉ sự thiếu hụt tạm thời, 'nonexistence' ngụ ý một sự thiếu vắng vĩnh viễn và tuyệt đối.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Với 'of', nó thường được dùng để chỉ cái gì đó không tồn tại, ví dụ: 'the nonexistence of God'. Với 'in', nó thường được dùng để chỉ một nơi hoặc trạng thái mà cái gì đó không tồn tại, ví dụ: 'belief in the nonexistence of ghosts'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nonexistence'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although many fear death, I believe that nonexistence after death is peaceful.
Mặc dù nhiều người sợ cái chết, tôi tin rằng sự không tồn tại sau khi chết là thanh bình.
Phủ định
Even though some claim to prove the afterlife, there is no real evidence of nonexistence being untrue.
Mặc dù một số người tuyên bố chứng minh được thế giới bên kia, nhưng không có bằng chứng thực sự nào về việc sự không tồn tại là không đúng.
Nghi vấn
Since we have no concrete proof, is it possible to truly comprehend nonexistence?
Vì chúng ta không có bằng chứng cụ thể, liệu có thể thực sự hiểu được sự không tồn tại hay không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The philosopher argued for the nonexistence of free will.
Nhà triết học tranh luận về sự không tồn tại của ý chí tự do.
Phủ định
Science cannot prove the nonexistence of extraterrestrial life.
Khoa học không thể chứng minh sự không tồn tại của sự sống ngoài Trái Đất.
Nghi vấn
Does the belief in nonexistence bring a sense of liberation?
Niềm tin vào sự không tồn tại có mang lại cảm giác giải thoát không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The philosopher argued for the nonexistence of objective morality.
Nhà triết học tranh luận về sự không tồn tại của đạo đức khách quan.
Phủ định
We cannot prove the nonexistence of extraterrestrial life.
Chúng ta không thể chứng minh sự không tồn tại của sự sống ngoài Trái Đất.
Nghi vấn
What evidence suggests the nonexistence of the soul?
Bằng chứng nào cho thấy sự không tồn tại của linh hồn?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist believed nonexistence was the ultimate inspiration for his abstract paintings.
Người nghệ sĩ tin rằng sự không tồn tại là nguồn cảm hứng tối thượng cho những bức tranh trừu tượng của anh ấy.
Phủ định
Before scientific evidence, many people didn't believe in the nonexistence of certain mythical creatures.
Trước khi có bằng chứng khoa học, nhiều người không tin vào sự không tồn tại của một số sinh vật thần thoại.
Nghi vấn
Did the philosopher argue that nonexistence is a fundamental aspect of reality?
Nhà triết học đã tranh luận rằng sự không tồn tại là một khía cạnh cơ bản của thực tế phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)