nontransparent
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nontransparent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không cho ánh sáng đi qua; mờ đục.
Definition (English Meaning)
Not allowing light to pass through; opaque.
Ví dụ Thực tế với 'Nontransparent'
-
"The window was covered with a nontransparent film."
"Cửa sổ được phủ một lớp phim mờ đục."
-
"The company's financial dealings were far from transparent, and in some cases, deliberately nontransparent."
"Các giao dịch tài chính của công ty không hề minh bạch, và trong một số trường hợp, chúng cố ý được làm cho không minh bạch."
-
"The negotiations were held behind closed doors, making the process completely nontransparent to the public."
"Các cuộc đàm phán được tổ chức kín, làm cho quá trình hoàn toàn không minh bạch với công chúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nontransparent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: nontransparent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nontransparent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chủ yếu được dùng để mô tả các vật liệu không thể nhìn xuyên qua. Có thể mở rộng nghĩa để chỉ sự thiếu minh bạch, đặc biệt trong bối cảnh chính trị, kinh doanh, hoặc pháp lý. Khác với 'translucent' (cho ánh sáng đi qua nhưng không nhìn rõ) và 'transparent' (cho ánh sáng đi qua và nhìn rõ).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nontransparent'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The window, which is nontransparent, blocks all the sunlight.
|
Cửa sổ, cái mà không trong suốt, chặn tất cả ánh sáng mặt trời. |
| Phủ định |
The container, which I thought was nontransparent, allowed some light through.
|
Cái hộp, cái mà tôi nghĩ là không trong suốt, đã cho một ít ánh sáng xuyên qua. |
| Nghi vấn |
Is this the barrier, which is nontransparent, that you mentioned earlier?
|
Đây có phải là rào cản, cái mà không trong suốt, mà bạn đã đề cập trước đó không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The manager considered the applicant's intentions nontransparent.
|
Người quản lý cho rằng ý định của ứng viên không rõ ràng. |
| Phủ định |
The window isn't nontransparent, it's quite clear.
|
Cái cửa sổ không phải là không trong suốt, nó khá là trong. |
| Nghi vấn |
Is the government being nontransparent about its budget?
|
Chính phủ có đang không minh bạch về ngân sách của mình không? |