normothermia
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Normothermia'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái thân nhiệt bình thường.
Definition (English Meaning)
The state of having a normal body temperature.
Ví dụ Thực tế với 'Normothermia'
-
"Maintaining normothermia is crucial for optimal patient outcomes during surgery."
"Duy trì thân nhiệt bình thường là rất quan trọng để có kết quả điều trị tối ưu cho bệnh nhân trong quá trình phẫu thuật."
-
"The patient's normothermia was carefully monitored throughout the procedure."
"Thân nhiệt bình thường của bệnh nhân đã được theo dõi cẩn thận trong suốt quá trình thực hiện thủ thuật."
-
"Strategies to maintain normothermia are essential in postoperative care."
"Các chiến lược để duy trì thân nhiệt bình thường là rất cần thiết trong chăm sóc sau phẫu thuật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Normothermia'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: normothermia
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Normothermia'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Normothermia chỉ trạng thái thân nhiệt nằm trong khoảng bình thường, thường được duy trì bởi cơ thể thông qua các cơ chế điều hòa nhiệt. Nó quan trọng trong nhiều quá trình sinh lý và sự ổn định của các chức năng cơ thể. Nó khác với 'hypothermia' (hạ thân nhiệt) và 'hyperthermia' (tăng thân nhiệt).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in normothermia (trong trạng thái thân nhiệt bình thường), during normothermia (trong suốt quá trình duy trì thân nhiệt bình thường), after achieving normothermia (sau khi đạt được thân nhiệt bình thường). Các giới từ này thường được sử dụng để chỉ thời gian hoặc điều kiện liên quan đến trạng thái thân nhiệt bình thường.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Normothermia'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the patient maintained normothermia throughout the surgery was a relief to the medical team.
|
Việc bệnh nhân duy trì được thân nhiệt bình thường trong suốt ca phẫu thuật là một sự an tâm cho đội ngũ y tế. |
| Phủ định |
It is uncertain whether the patient achieved normothermia without active warming measures.
|
Không chắc chắn liệu bệnh nhân có đạt được thân nhiệt bình thường mà không cần các biện pháp làm ấm tích cực hay không. |
| Nghi vấn |
Whether the patient will achieve normothermia naturally is questionable.
|
Liệu bệnh nhân có đạt được thân nhiệt bình thường một cách tự nhiên hay không vẫn còn là một câu hỏi. |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The patient exhibited normothermia after the rewarming process.
|
Bệnh nhân cho thấy tình trạng thân nhiệt bình thường sau quá trình làm ấm lại. |
| Phủ định |
The patient did not maintain normothermia despite medical intervention.
|
Bệnh nhân không duy trì được thân nhiệt bình thường mặc dù có can thiệp y tế. |
| Nghi vấn |
Did the treatment successfully induce normothermia in the patient?
|
Liệu phương pháp điều trị có thành công trong việc gây ra thân nhiệt bình thường ở bệnh nhân không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the patient's temperature drops, maintaining normothermia will be crucial for their recovery.
|
Nếu nhiệt độ của bệnh nhân giảm, việc duy trì trạng thái thân nhiệt bình thường sẽ rất quan trọng cho sự phục hồi của họ. |
| Phủ định |
If the operating room is too cold, the patient won't achieve normothermia without active warming measures.
|
Nếu phòng mổ quá lạnh, bệnh nhân sẽ không đạt được trạng thái thân nhiệt bình thường nếu không có các biện pháp làm ấm chủ động. |
| Nghi vấn |
Will the patient's condition improve if we ensure normothermia is maintained during the surgery?
|
Liệu tình trạng của bệnh nhân có cải thiện nếu chúng ta đảm bảo duy trì thân nhiệt bình thường trong suốt quá trình phẫu thuật không? |