nosocomial
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nosocomial'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuộc về hoặc liên quan đến bệnh viện; phát sinh hoặc xảy ra trong bệnh viện.
Definition (English Meaning)
Of or relating to a hospital; originating or taking place in a hospital.
Ví dụ Thực tế với 'Nosocomial'
-
"Nosocomial infections are a major concern in healthcare settings."
"Nhiễm trùng bệnh viện là một mối quan tâm lớn trong các cơ sở chăm sóc sức khỏe."
-
"The hospital implemented strict protocols to reduce the risk of nosocomial pneumonia."
"Bệnh viện đã thực hiện các quy trình nghiêm ngặt để giảm nguy cơ viêm phổi bệnh viện."
-
"Nosocomial infections can prolong hospital stays and increase healthcare costs."
"Nhiễm trùng bệnh viện có thể kéo dài thời gian nằm viện và tăng chi phí chăm sóc sức khỏe."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nosocomial'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: nosocomial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nosocomial'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'nosocomial' thường được sử dụng để mô tả các bệnh nhiễm trùng (infections) mắc phải trong bệnh viện. Nó nhấn mạnh rằng nguồn gốc của bệnh nhiễm trùng là từ môi trường bệnh viện, không phải do bệnh nhân đã mang sẵn khi nhập viện. Cần phân biệt với 'community-acquired' (mắc phải từ cộng đồng). Ví dụ, một bệnh nhân nhập viện vì gãy chân, nhưng sau đó bị viêm phổi do vi khuẩn có trong bệnh viện, thì viêm phổi đó được gọi là viêm phổi 'nosocomial'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' thường được dùng để chỉ địa điểm (ví dụ: 'nosocomial infection in a hospital'). 'with' có thể được dùng để chỉ mối liên hệ (ví dụ: 'problems associated with nosocomial infections').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nosocomial'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.