iatrogenic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Iatrogenic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến bệnh tật gây ra bởi khám chữa bệnh.
Definition (English Meaning)
Relating to illness caused by medical examination or treatment.
Ví dụ Thực tế với 'Iatrogenic'
-
"The infection was iatrogenic, resulting from poor hygiene during the surgery."
"Nhiễm trùng này là do iatrogenic, gây ra bởi vệ sinh kém trong quá trình phẫu thuật."
-
"Iatrogenic complications are a significant concern in modern healthcare."
"Các biến chứng do iatrogenic là một mối quan tâm đáng kể trong chăm sóc sức khỏe hiện đại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Iatrogenic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: iatrogenic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Iatrogenic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'iatrogenic' thường được dùng để mô tả các tình trạng bệnh lý hoặc tác dụng phụ không mong muốn phát sinh từ các can thiệp y tế, bao gồm chẩn đoán, điều trị, hoặc thậm chí là môi trường bệnh viện. Nó nhấn mạnh rằng chính quá trình chăm sóc sức khỏe, thay vì bệnh nền, là nguyên nhân gây ra vấn đề. Nó khác biệt với các biến chứng tự nhiên của bệnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'iatrogenic to' chỉ ra yếu tố gây ra (ví dụ, 'iatrogenic to the patient's condition'); 'iatrogenic in' ám chỉ bối cảnh gây ra (ví dụ, 'iatrogenic in hospital settings'). Cần chú ý ngữ cảnh để sử dụng chính xác.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Iatrogenic'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor said that the patient's condition was iatrogenic, resulting from a previous treatment.
|
Bác sĩ nói rằng tình trạng của bệnh nhân là do iatrogenic, gây ra từ một phương pháp điều trị trước đó. |
| Phủ định |
She said that the complications were not iatrogenic, but rather a natural progression of the disease.
|
Cô ấy nói rằng các biến chứng không phải do iatrogenic, mà là sự tiến triển tự nhiên của bệnh. |
| Nghi vấn |
The student asked if the observed side effects were iatrogenic in nature.
|
Sinh viên hỏi liệu các tác dụng phụ quan sát được có bản chất là iatrogenic hay không. |