not-for-profit
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Not-for-profit'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dùng để chỉ một tổ chức hoặc hoạt động không hướng đến mục tiêu tạo ra lợi nhuận.
Definition (English Meaning)
Designating an organization or activity that does not aim to make a profit.
Ví dụ Thực tế với 'Not-for-profit'
-
"The hospital is run as a not-for-profit organization."
"Bệnh viện được điều hành như một tổ chức phi lợi nhuận."
-
"The not-for-profit sector plays a vital role in providing social services."
"Khu vực phi lợi nhuận đóng một vai trò quan trọng trong việc cung cấp các dịch vụ xã hội."
-
"Our not-for-profit organization is dedicated to protecting the environment."
"Tổ chức phi lợi nhuận của chúng tôi tận tâm bảo vệ môi trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Not-for-profit'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: not-for-profit (organization/entity)
- Adjective: not-for-profit
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Not-for-profit'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả các tổ chức hoạt động vì mục đích công ích, từ thiện, giáo dục, hoặc các mục đích xã hội khác. Khác với 'non-profit', 'not-for-profit' nhấn mạnh rằng việc không tạo ra lợi nhuận là bản chất, chứ không phải là một trạng thái tạm thời. Đôi khi hai thuật ngữ này được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng có một số khác biệt nhỏ về mặt pháp lý và quy định ở một số quốc gia.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'for', nó thường đi kèm với mục đích hoặc lĩnh vực hoạt động của tổ chức. Ví dụ: 'a not-for-profit organization for education'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Not-for-profit'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.