(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ not-for-profit
C1

not-for-profit

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

phi lợi nhuận tổ chức phi lợi nhuận không vì mục đích lợi nhuận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Not-for-profit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dùng để chỉ một tổ chức hoặc hoạt động không hướng đến mục tiêu tạo ra lợi nhuận.

Definition (English Meaning)

Designating an organization or activity that does not aim to make a profit.

Ví dụ Thực tế với 'Not-for-profit'

  • "The hospital is run as a not-for-profit organization."

    "Bệnh viện được điều hành như một tổ chức phi lợi nhuận."

  • "The not-for-profit sector plays a vital role in providing social services."

    "Khu vực phi lợi nhuận đóng một vai trò quan trọng trong việc cung cấp các dịch vụ xã hội."

  • "Our not-for-profit organization is dedicated to protecting the environment."

    "Tổ chức phi lợi nhuận của chúng tôi tận tâm bảo vệ môi trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Not-for-profit'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: not-for-profit (organization/entity)
  • Adjective: not-for-profit
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

non-profit(phi lợi nhuận)
charitable(từ thiện)

Trái nghĩa (Antonyms)

for-profit(vì lợi nhuận)
commercial(thương mại)

Từ liên quan (Related Words)

philanthropy(hoạt động từ thiện)
voluntary sector(khu vực tự nguyện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Not-for-profit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả các tổ chức hoạt động vì mục đích công ích, từ thiện, giáo dục, hoặc các mục đích xã hội khác. Khác với 'non-profit', 'not-for-profit' nhấn mạnh rằng việc không tạo ra lợi nhuận là bản chất, chứ không phải là một trạng thái tạm thời. Đôi khi hai thuật ngữ này được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng có một số khác biệt nhỏ về mặt pháp lý và quy định ở một số quốc gia.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Khi sử dụng giới từ 'for', nó thường đi kèm với mục đích hoặc lĩnh vực hoạt động của tổ chức. Ví dụ: 'a not-for-profit organization for education'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Not-for-profit'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)