philanthropy
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Philanthropy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lòng yêu người, lòng bác ái; sự mong muốn thúc đẩy phúc lợi của người khác, đặc biệt được thể hiện bằng sự đóng góp tiền bạc hào phóng cho các mục đích tốt đẹp.
Definition (English Meaning)
The desire to promote the welfare of others, expressed especially by the generous donation of money to good causes.
Ví dụ Thực tế với 'Philanthropy'
-
"His philanthropy made a significant impact on the community."
"Lòng bác ái của ông ấy đã tạo ra một tác động đáng kể đến cộng đồng."
-
"The foundation relies on philanthropy to fund its research."
"Tổ chức này dựa vào lòng bác ái để tài trợ cho nghiên cứu của mình."
-
"She dedicated her life to philanthropy, working to alleviate poverty."
"Cô ấy đã cống hiến cuộc đời mình cho lòng bác ái, làm việc để giảm bớt nghèo đói."
Từ loại & Từ liên quan của 'Philanthropy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Philanthropy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Philanthropy thường liên quan đến việc cho đi số tiền lớn hoặc các nguồn lực đáng kể để giải quyết các vấn đề xã hội hoặc cải thiện chất lượng cuộc sống. Nó nhấn mạnh đến việc tạo ra sự khác biệt lâu dài và có ý nghĩa, thường thông qua các tổ chức phi lợi nhuận hoặc quỹ từ thiện. Khác với 'charity' (từ thiện) thường mang tính chất trực tiếp và cứu trợ khẩn cấp, 'philanthropy' mang tính chiến lược và tập trung vào giải quyết gốc rễ vấn đề.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In philanthropy’ được dùng để chỉ việc tham gia vào các hoạt động từ thiện nói chung. Ví dụ: He is involved in philanthropy. ‘Through philanthropy’ chỉ việc đạt được điều gì đó thông qua hoạt động từ thiện. Ví dụ: She made a difference through philanthropy.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Philanthropy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.