(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ notification
B2

notification

noun

Nghĩa tiếng Việt

thông báo sự thông báo báo cáo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Notification'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động thông báo cho ai đó hoặc điều gì đó.

Definition (English Meaning)

The action of notifying someone or something.

Ví dụ Thực tế với 'Notification'

  • "I received a notification of a flight delay."

    "Tôi nhận được thông báo về việc chuyến bay bị hoãn."

  • "The app sends push notifications to your phone."

    "Ứng dụng gửi thông báo đẩy đến điện thoại của bạn."

  • "You should receive a notification when your order is shipped."

    "Bạn sẽ nhận được thông báo khi đơn hàng của bạn được giao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Notification'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: notification
  • Verb: notify
  • Adjective: notifiable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

announcement(thông báo)
alert(cảnh báo)
notice(lưu ý, thông báo)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

update(cập nhật)
message(tin nhắn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Hành chính Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Notification'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Notification thường được dùng để chỉ một thông báo chính thức hoặc trang trọng. Nó có thể là một thông báo về một sự kiện, một thay đổi, hoặc một yêu cầu. Nó khác với 'announcement', thường được sử dụng cho những thông báo công khai và ít trang trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of about

Khi dùng 'notification of', nó ám chỉ nội dung chính của thông báo (ví dụ: 'notification of a change'). Khi dùng 'notification about', nó thường ám chỉ một thông tin chung hơn về chủ đề được thông báo (ví dụ: 'notification about upcoming events').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Notification'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To notify all users is our primary goal.
Thông báo cho tất cả người dùng là mục tiêu chính của chúng tôi.
Phủ định
He decided not to notify the authorities about the incident.
Anh ấy quyết định không thông báo cho chính quyền về vụ việc.
Nghi vấn
Why did you choose to notify them immediately?
Tại sao bạn chọn thông báo cho họ ngay lập tức?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I received a notification about the flight delay, I would be less stressed.
Nếu tôi nhận được thông báo về việc hoãn chuyến bay, tôi sẽ bớt căng thẳng hơn.
Phủ định
If the system didn't notify users of the update, they wouldn't know to install it.
Nếu hệ thống không thông báo cho người dùng về bản cập nhật, họ sẽ không biết để cài đặt nó.
Nghi vấn
Would you be angry if you didn't receive a notification about the package?
Bạn có tức giận không nếu bạn không nhận được thông báo về gói hàng?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The notification was sent successfully, wasn't it?
Thông báo đã được gửi thành công, đúng không?
Phủ định
They didn't notify us about the change, did they?
Họ đã không thông báo cho chúng ta về sự thay đổi, phải không?
Nghi vấn
Being notifiable to the police is good, isn't it?
Việc có thể thông báo cho cảnh sát là tốt, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)