notification
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Notification'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động thông báo cho ai đó hoặc điều gì đó.
Definition (English Meaning)
The action of notifying someone or something.
Ví dụ Thực tế với 'Notification'
-
"I received a notification of a flight delay."
"Tôi nhận được thông báo về việc chuyến bay bị hoãn."
-
"The app sends push notifications to your phone."
"Ứng dụng gửi thông báo đẩy đến điện thoại của bạn."
-
"You should receive a notification when your order is shipped."
"Bạn sẽ nhận được thông báo khi đơn hàng của bạn được giao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Notification'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: notification
- Verb: notify
- Adjective: notifiable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Notification'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Notification thường được dùng để chỉ một thông báo chính thức hoặc trang trọng. Nó có thể là một thông báo về một sự kiện, một thay đổi, hoặc một yêu cầu. Nó khác với 'announcement', thường được sử dụng cho những thông báo công khai và ít trang trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'notification of', nó ám chỉ nội dung chính của thông báo (ví dụ: 'notification of a change'). Khi dùng 'notification about', nó thường ám chỉ một thông tin chung hơn về chủ đề được thông báo (ví dụ: 'notification about upcoming events').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Notification'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To notify all users is our primary goal.
|
Thông báo cho tất cả người dùng là mục tiêu chính của chúng tôi. |
| Phủ định |
He decided not to notify the authorities about the incident.
|
Anh ấy quyết định không thông báo cho chính quyền về vụ việc. |
| Nghi vấn |
Why did you choose to notify them immediately?
|
Tại sao bạn chọn thông báo cho họ ngay lập tức? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I received a notification about the flight delay, I would be less stressed.
|
Nếu tôi nhận được thông báo về việc hoãn chuyến bay, tôi sẽ bớt căng thẳng hơn. |
| Phủ định |
If the system didn't notify users of the update, they wouldn't know to install it.
|
Nếu hệ thống không thông báo cho người dùng về bản cập nhật, họ sẽ không biết để cài đặt nó. |
| Nghi vấn |
Would you be angry if you didn't receive a notification about the package?
|
Bạn có tức giận không nếu bạn không nhận được thông báo về gói hàng? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The notification was sent successfully, wasn't it?
|
Thông báo đã được gửi thành công, đúng không? |
| Phủ định |
They didn't notify us about the change, did they?
|
Họ đã không thông báo cho chúng ta về sự thay đổi, phải không? |
| Nghi vấn |
Being notifiable to the police is good, isn't it?
|
Việc có thể thông báo cho cảnh sát là tốt, phải không? |