notify
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Notify'
Giải nghĩa Tiếng Việt
thông báo (cho ai đó) một cách chính thức hoặc trang trọng về điều gì đó
Definition (English Meaning)
to inform (someone) formally or officially about something
Ví dụ Thực tế với 'Notify'
-
"Please notify us of any changes to your contact details."
"Vui lòng thông báo cho chúng tôi về bất kỳ thay đổi nào về thông tin liên hệ của bạn."
-
"The bank will notify you by email when your statement is ready."
"Ngân hàng sẽ thông báo cho bạn qua email khi bản sao kê của bạn đã sẵn sàng."
-
"You must notify the authorities if you suspect any illegal activity."
"Bạn phải thông báo cho chính quyền nếu bạn nghi ngờ bất kỳ hoạt động bất hợp pháp nào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Notify'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: notification
- Verb: notify
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Notify'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'notify' thường được sử dụng trong các tình huống mà việc thông báo có tính chất quan trọng, đòi hỏi sự chú ý hoặc tuân thủ. Nó mang tính trang trọng hơn so với 'tell' hoặc 'inform'. Thường liên quan đến các quy trình, thủ tục, hoặc các quy định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Notify of' được sử dụng khi thông báo một sự kiện hoặc thông tin cụ thể. Ví dụ: 'We must notify the police of the theft.' 'Notify about' thường được sử dụng khi thông báo về một vấn đề hoặc tình huống. Ví dụ: 'The company notified its employees about the upcoming changes.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Notify'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.