(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ np-completeness
C2

np-completeness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính NP-đầy đủ NP-đầy đủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Np-completeness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thuộc tính của một bài toán vừa thuộc lớp NP vừa là NP-khó, nghĩa là nếu một thuật toán thời gian đa thức tồn tại cho nó, thì các thuật toán thời gian đa thức cũng tồn tại cho tất cả các bài toán trong NP.

Definition (English Meaning)

A property of a problem that is both in NP and NP-hard, meaning that if a polynomial-time algorithm exists for it, then polynomial-time algorithms also exist for all problems in NP.

Ví dụ Thực tế với 'Np-completeness'

  • "The np-completeness of the traveling salesman problem has been known for decades."

    "Tính NP-đầy đủ của bài toán người bán hàng đã được biết đến trong nhiều thập kỷ."

  • "Showing np-completeness is a common way to demonstrate that a problem is unlikely to have a polynomial-time solution."

    "Chứng minh tính NP-đầy đủ là một cách phổ biến để chứng minh rằng một bài toán khó có khả năng có một giải pháp thời gian đa thức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Np-completeness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: np-completeness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

np-hard(NP-khó)
p versus np problem(bài toán P so với NP)
polynomial time(thời gian đa thức)
computational complexity(độ phức tạp tính toán)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học máy tính Lý thuyết độ phức tạp tính toán

Ghi chú Cách dùng 'Np-completeness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

NP-completeness là một khái niệm trung tâm trong lý thuyết độ phức tạp tính toán. Nó xác định các bài toán 'khó nhất' trong lớp NP. Chứng minh một bài toán là NP-đầy đủ cho thấy rằng có lẽ không có thuật toán hiệu quả (đa thức) để giải nó. Thay vào đó, người ta thường tìm kiếm các thuật toán xấp xỉ hoặc các phương pháp heuristic.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'np-completeness of a problem': đề cập đến tính NP-đầy đủ *của* một bài toán cụ thể. 'np-completeness in NP': đề cập đến việc một bài toán thuộc tính NP-đầy đủ *trong* lớp NP.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Np-completeness'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Understanding NP-completeness, a crucial concept in computer science, requires a solid foundation in algorithm analysis.
Hiểu NP-completeness, một khái niệm quan trọng trong khoa học máy tính, đòi hỏi một nền tảng vững chắc về phân tích thuật toán.
Phủ định
NP-completeness, although daunting at first, isn't an insurmountable challenge for dedicated researchers.
NP-completeness, mặc dù lúc đầu có vẻ khó khăn, không phải là một thách thức không thể vượt qua đối với các nhà nghiên cứu tận tâm.
Nghi vấn
Considering NP-completeness, is there a polynomial-time algorithm to solve all problems in the NP class?
Xem xét NP-completeness, liệu có thuật toán thời gian đa thức để giải quyết tất cả các bài toán trong lớp NP không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)