(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nullification
C2

nullification

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự vô hiệu hóa sự phủ quyết (luật) hành động vô hiệu hóa chính sách vô hiệu hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nullification'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động tuyên bố một điều gì đó vô hiệu; đặc biệt, hành động một tiểu bang tuyên bố một luật liên bang là vi hiến và do đó không có hiệu lực trong tiểu bang đó.

Definition (English Meaning)

The act of declaring something null and void; specifically, the act of a state declaring a federal law unconstitutional and therefore not binding within the state.

Ví dụ Thực tế với 'Nullification'

  • "The doctrine of nullification was a major point of contention in the lead-up to the American Civil War."

    "Học thuyết vô hiệu hóa là một điểm tranh cãi lớn trong giai đoạn trước Nội chiến Hoa Kỳ."

  • "The concept of nullification has a long and controversial history in American politics."

    "Khái niệm vô hiệu hóa có một lịch sử lâu dài và gây tranh cãi trong chính trị Hoa Kỳ."

  • "Some legal scholars argue that nullification is incompatible with the rule of law."

    "Một số học giả luật cho rằng vô hiệu hóa không tương thích với nguyên tắc pháp quyền."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nullification'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nullification
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

invalidation(sự làm mất hiệu lực)
annulment(sự hủy bỏ)
revocation(sự thu hồi)

Trái nghĩa (Antonyms)

ratification(sự phê chuẩn)
validation(sự xác nhận, sự hợp lệ hóa)

Từ liên quan (Related Words)

federalism(chế độ liên bang)
states' rights(quyền của các bang)
secession(sự ly khai)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Nullification'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng trong bối cảnh chính trị và pháp lý, đặc biệt liên quan đến các tranh chấp về quyền lực giữa chính quyền trung ương và chính quyền địa phương (các bang). Nó mang ý nghĩa mạnh mẽ về sự phản kháng và thách thức quyền lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Nullification *of* (điều gì đó): chỉ rõ cái gì bị vô hiệu hóa. Ví dụ: nullification of a federal law.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nullification'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The historical debate revolves around one central issue: nullification, the idea that states can invalidate federal laws they deem unconstitutional.
Cuộc tranh luận lịch sử xoay quanh một vấn đề trung tâm: sự vô hiệu hóa, ý tưởng rằng các tiểu bang có thể làm mất hiệu lực các luật liên bang mà họ cho là vi hiến.
Phủ định
The federal government has consistently rejected the concept of state sovereignty allowing nullification: it maintains its supremacy in interpreting the Constitution.
Chính phủ liên bang liên tục bác bỏ khái niệm chủ quyền của tiểu bang cho phép vô hiệu hóa: nó duy trì quyền tối cao của mình trong việc giải thích Hiến pháp.
Nghi vấn
Is nullification truly a viable solution for states disagreeing with federal policies: or does it undermine the unity and stability of the nation?
Liệu việc vô hiệu hóa có thực sự là một giải pháp khả thi cho các tiểu bang không đồng ý với các chính sách của liên bang: hay nó làm suy yếu sự thống nhất và ổn định của quốc gia?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The nullification of the contract was a key point in the negotiations.
Việc vô hiệu hóa hợp đồng là một điểm quan trọng trong các cuộc đàm phán.
Phủ định
There was no nullification of the law, despite public outcry.
Không có sự vô hiệu hóa luật nào, bất chấp sự phản đối của công chúng.
Nghi vấn
Was the nullification of the agreement legally sound?
Việc vô hiệu hóa thỏa thuận có hợp lệ về mặt pháp lý không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)