(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ numerator
B2

numerator

noun

Nghĩa tiếng Việt

tử số
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Numerator'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Số nằm trên dấu gạch ngang trong một phân số thông thường, cho biết có bao nhiêu phần trong tổng số phần được chỉ ra bởi mẫu số đang được xét, ví dụ: 2 trong 2/3.

Definition (English Meaning)

The number above the line in a common fraction showing how many of the parts indicated by the denominator are taken, e.g. 2 in 2/3.

Ví dụ Thực tế với 'Numerator'

  • "In the fraction 3/4, the numerator is 3."

    "Trong phân số 3/4, tử số là 3."

  • "The numerator represents the parts we are interested in."

    "Tử số đại diện cho các phần mà chúng ta quan tâm."

  • "To simplify a fraction, you may need to multiply or divide both the numerator and denominator by the same number."

    "Để đơn giản hóa một phân số, bạn có thể cần nhân hoặc chia cả tử số và mẫu số cho cùng một số."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Numerator'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: numerator
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

denominator(mẫu số)
fraction(phân số)
division(phép chia)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học

Ghi chú Cách dùng 'Numerator'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Numerator chỉ số lượng phần được lấy từ một tổng thể. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh toán học và khoa học. Không nên nhầm lẫn với 'denominator', là số nằm dưới dấu gạch ngang và biểu thị tổng số phần bằng nhau mà một số nguyên đã được chia.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Ví dụ: 'the numerator of a fraction' (tử số của một phân số), 'the numerator in the equation' (tử số trong phương trình). 'Of' chỉ ra thuộc tính, 'in' chỉ vị trí.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Numerator'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the numerator is greater than the denominator implies the fraction is greater than one.
Việc tử số lớn hơn mẫu số ngụ ý rằng phân số đó lớn hơn một.
Phủ định
It isn't clear whether the numerator should be simplified further.
Không rõ liệu tử số có nên được đơn giản hóa thêm nữa hay không.
Nghi vấn
Why the numerator is a prime number is important for understanding its divisibility.
Tại sao tử số là một số nguyên tố lại quan trọng để hiểu khả năng chia hết của nó.

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The student had already identified the numerator in the fraction before the teacher explained it further.
Học sinh đã xác định tử số trong phân số trước khi giáo viên giải thích thêm.
Phủ định
The software hadn't calculated the numerator correctly until the last update.
Phần mềm đã không tính toán tử số chính xác cho đến bản cập nhật cuối cùng.
Nghi vấn
Had the mathematician simplified the equation before focusing on the numerator?
Nhà toán học đã đơn giản hóa phương trình trước khi tập trung vào tử số phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)