(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ numismatics
C1

numismatics

noun

Nghĩa tiếng Việt

tiền tệ học môn nghiên cứu tiền xu và tiền giấy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Numismatics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Môn nghiên cứu hoặc sưu tầm tiền xu, tiền giấy và huy chương.

Definition (English Meaning)

The study or collection of coins, paper currency, and medals.

Ví dụ Thực tế với 'Numismatics'

  • "His interest in numismatics began when he found an old coin in his grandfather's attic."

    "Sự quan tâm của anh ấy đến tiền tệ học bắt đầu khi anh ấy tìm thấy một đồng xu cũ trên gác mái của ông mình."

  • "The museum has a large collection related to numismatics."

    "Bảo tàng có một bộ sưu tập lớn liên quan đến tiền tệ học."

  • "He is an expert in numismatics and can identify coins from all over the world."

    "Ông ấy là một chuyên gia về tiền tệ học và có thể xác định tiền xu từ khắp nơi trên thế giới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Numismatics'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: numismatics
  • Adjective: numismatic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

coin collecting(sưu tầm tiền xu)
currency(tiền tệ)
medals(huy chương)
exonumia(các vật phẩm tương tự tiền tệ (ví dụ: thẻ, token))

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Tiền tệ học

Ghi chú Cách dùng 'Numismatics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Numismatics không chỉ đơn thuần là sưu tầm tiền mà còn là nghiên cứu lịch sử, kinh tế, nghệ thuật thông qua tiền tệ và các vật phẩm liên quan. Nó bao gồm việc xác định, phân loại, và giải thích ý nghĩa của các loại tiền tệ khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'In numismatics' dùng để chỉ một chủ đề hoặc khía cạnh cụ thể trong lĩnh vực này. Ví dụ: 'In numismatics, the study of ancient Roman coins is fascinating.' 'Of numismatics' thường dùng để chỉ một đặc tính, yếu tố thuộc về lĩnh vực này. Ví dụ: 'The history of numismatics is long and complex.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Numismatics'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the museum opens next year, he will have completed his research on numismatics.
Vào thời điểm bảo tàng mở cửa vào năm tới, anh ấy sẽ hoàn thành nghiên cứu về ngành sưu tầm tiền xu.
Phủ định
She won't have developed a passion for numismatics even after attending the conference.
Cô ấy sẽ không phát triển niềm đam mê với ngành sưu tầm tiền xu ngay cả sau khi tham dự hội nghị.
Nghi vấn
Will they have cataloged all the numismatic items before the exhibition starts?
Liệu họ đã lập danh mục tất cả các hiện vật sưu tầm tiền xu trước khi triển lãm bắt đầu chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)