(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ exonumia
C1

exonumia

noun

Nghĩa tiếng Việt

nghiên cứu về các vật phẩm giống tiền không phải tiền tệ sưu tầm các vật phẩm giống tiền không phải tiền tệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exonumia'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghiên cứu hoặc sưu tầm exonumia.

Definition (English Meaning)

The study of or collecting of exonumia.

Ví dụ Thực tế với 'Exonumia'

  • "His collection of exonumia included a wide variety of tokens and medals."

    "Bộ sưu tập exonumia của anh ấy bao gồm nhiều loại token và huy chương khác nhau."

  • "The exonumia society held its annual meeting in Philadelphia."

    "Hội exonumia đã tổ chức cuộc họp thường niên tại Philadelphia."

  • "Many museums have extensive collections of exonumia."

    "Nhiều bảo tàng có bộ sưu tập exonumia phong phú."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Exonumia'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: exonumia
  • Adjective: exonumismatic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

numismatics(tiền tệ học)
token(phiếu, xu (thay tiền))
medal(huy chương)
scrip(tiền giấy tạm thời)

Lĩnh vực (Subject Area)

Numismatics

Ghi chú Cách dùng 'Exonumia'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Exonumia bao gồm các vật phẩm giống như tiền xu hoặc huy chương nhưng không được chính phủ phát hành làm tiền tệ hợp pháp. Nó bao gồm tiền xu lưu niệm, huy chương, token, phù hiệu và các vật phẩm tương tự. Sự khác biệt chính với 'numismatics' (tiền tệ học) là exonumia không liên quan đến tiền tệ được chính phủ phát hành. Nghiên cứu exonumia có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về lịch sử, văn hóa và các sự kiện khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

‘Of’ được sử dụng khi nói về exonumia như một lĩnh vực nghiên cứu hoặc bộ sưu tập ('the study of exonumia'). 'On' có thể được sử dụng khi nói về các bài viết hoặc thảo luận về exonumia ('a book on exonumia').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Exonumia'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Collecting exonumia is a fascinating hobby for many history enthusiasts.
Sưu tầm exonumia là một sở thích hấp dẫn đối với nhiều người đam mê lịch sử.
Phủ định
He doesn't appreciate studying exonumia, as he finds it too niche.
Anh ấy không thích nghiên cứu exonumia vì thấy nó quá đặc biệt.
Nghi vấn
Is understanding exonumia essential for numismatic scholars?
Có phải việc hiểu exonumia là điều cần thiết cho các học giả về tiền tệ học không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you collect exonumia, you often find pieces with historical significance.
Nếu bạn sưu tầm exonumia, bạn thường tìm thấy những món đồ có ý nghĩa lịch sử.
Phủ định
When a coin isn't legal tender, it isn't considered exonumia.
Khi một đồng xu không phải là tiền tệ hợp pháp, nó không được coi là exonumia.
Nghi vấn
If someone studies exonumia, do they explore the history of tokens and medals?
Nếu ai đó nghiên cứu exonumia, họ có khám phá lịch sử của thẻ và huy chương không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)