objective profiling
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Objective profiling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình tạo ra một mô tả về ai đó hoặc điều gì đó dựa trên dữ liệu và bằng chứng thực tế, không có cảm xúc hoặc ý kiến cá nhân.
Definition (English Meaning)
The process of creating a description of someone or something based on factual data and evidence, without personal feelings or opinions.
Ví dụ Thực tế với 'Objective profiling'
-
"The company uses objective profiling to identify potential customers based on their purchasing history."
"Công ty sử dụng lập hồ sơ khách quan để xác định khách hàng tiềm năng dựa trên lịch sử mua hàng của họ."
-
"Objective profiling helps reduce bias in hiring decisions."
"Lập hồ sơ khách quan giúp giảm thiểu sự thiên vị trong các quyết định tuyển dụng."
-
"Law enforcement agencies use objective profiling to identify potential suspects."
"Các cơ quan thực thi pháp luật sử dụng lập hồ sơ khách quan để xác định các nghi phạm tiềm năng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Objective profiling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: objective
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Objective profiling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tuyển dụng, quản lý rủi ro, phân tích tài chính và điều tra tội phạm. Nó nhấn mạnh tính khách quan và dựa trên dữ liệu trong việc xây dựng hồ sơ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' thường được sử dụng để chỉ đối tượng được lập hồ sơ (objective profiling of customers). 'in' có thể được sử dụng để chỉ lĩnh vực áp dụng (objective profiling in risk management).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Objective profiling'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.