statistical analysis
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Statistical analysis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình thu thập, tổ chức, phân tích, giải thích và trình bày dữ liệu bằng cách sử dụng các phương pháp thống kê.
Definition (English Meaning)
The process of collecting, organizing, analyzing, interpreting, and presenting data using statistical methods.
Ví dụ Thực tế với 'Statistical analysis'
-
"Statistical analysis is crucial for understanding trends in market data."
"Phân tích thống kê là rất quan trọng để hiểu các xu hướng trong dữ liệu thị trường."
-
"The company used statistical analysis to improve its marketing strategies."
"Công ty đã sử dụng phân tích thống kê để cải thiện các chiến lược tiếp thị của mình."
-
"Statistical analysis of the survey data revealed interesting patterns."
"Phân tích thống kê dữ liệu khảo sát đã tiết lộ những mô hình thú vị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Statistical analysis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: statistical analysis
- Adjective: statistical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Statistical analysis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Statistical analysis thường được sử dụng để rút ra kết luận hoặc dự đoán từ dữ liệu. Nó bao gồm nhiều kỹ thuật khác nhau, từ thống kê mô tả đơn giản đến mô hình hóa phức tạp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in statistical analysis:** Được sử dụng để chỉ ra rằng một phương pháp cụ thể được sử dụng trong quá trình phân tích. Ví dụ: 'Bias can arise in statistical analysis.'
* **of statistical analysis:** Được sử dụng để chỉ ra đối tượng hoặc lĩnh vực mà phân tích thống kê được áp dụng. Ví dụ: 'The accuracy of statistical analysis of clinical trials is important.'
* **on statistical analysis:** Dùng để chỉ tập trung vào phân tích thống kê trong một chủ đề nào đó. Ví dụ: A focus on statistical analysis is useful.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Statistical analysis'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.