observer
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Observer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người quan sát, người theo dõi.
Definition (English Meaning)
A person who watches or notices something.
Ví dụ Thực tế với 'Observer'
-
"He was an observer of the political scene."
"Anh ấy là một người quan sát tình hình chính trị."
-
"As a neutral observer, I can offer an unbiased opinion."
"Với tư cách là một người quan sát trung lập, tôi có thể đưa ra một ý kiến khách quan."
-
"The bird watcher is a keen observer of nature."
"Người xem chim là một người quan sát thiên nhiên sắc sảo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Observer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: observer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Observer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Người quan sát có thể là người xem một sự kiện, hiện tượng, hoặc một người được giao nhiệm vụ theo dõi một quá trình, hành vi, hoặc tình hình cụ thể. Khác với 'spectator' (khán giả) chỉ đơn thuần xem để giải trí, 'observer' thường mang tính chủ động và có mục đích nhất định trong việc quan sát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Observer of (something): Chỉ người quan sát một cái gì đó cụ thể.
Observer at (something): Chỉ người có mặt và quan sát tại một địa điểm, sự kiện.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Observer'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The experienced observer noticed the subtle changes in the subject's behavior.
|
Người quan sát giàu kinh nghiệm đã nhận thấy những thay đổi nhỏ trong hành vi của đối tượng. |
| Phủ định |
The investigator wasn't an objective observer during the interrogation.
|
Nhà điều tra không phải là một người quan sát khách quan trong quá trình thẩm vấn. |
| Nghi vấn |
Who was the observer that reported the incident?
|
Ai là người quan sát đã báo cáo vụ việc? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the authorities arrived, the experienced observer had already noted all the key details.
|
Vào thời điểm nhà chức trách đến, người quan sát giàu kinh nghiệm đã ghi lại tất cả các chi tiết quan trọng. |
| Phủ định |
The reporter had not been an objective observer; his biases had clearly influenced his reporting.
|
Phóng viên đã không phải là một người quan sát khách quan; những thành kiến của anh ta đã ảnh hưởng rõ ràng đến việc đưa tin của anh ta. |
| Nghi vấn |
Had the UN observer team thoroughly investigated the allegations of human rights abuses before issuing their report?
|
Đội quan sát viên Liên Hợp Quốc đã điều tra kỹ lưỡng các cáo buộc vi phạm nhân quyền trước khi đưa ra báo cáo của họ chưa? |