(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ observation
B2

observation

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự quan sát nhận xét bình luận theo dõi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Observation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự quan sát, hành động hoặc quá trình quan sát điều gì đó hoặc ai đó một cách cẩn thận hoặc để thu thập thông tin.

Definition (English Meaning)

The action or process of observing something or someone carefully or in order to gain information.

Ví dụ Thực tế với 'Observation'

  • "Careful observation is essential in scientific research."

    "Sự quan sát cẩn thận là điều cần thiết trong nghiên cứu khoa học."

  • "The doctor kept her under observation."

    "Bác sĩ giữ cô ấy để theo dõi."

  • "Further observation is needed to confirm the diagnosis."

    "Cần quan sát thêm để xác nhận chẩn đoán."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Observation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

data(dữ liệu) analysis(phân tích)
experiment(thí nghiệm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Observation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Observation nhấn mạnh quá trình chủ động và có ý thức thu thập thông tin thông qua các giác quan hoặc các công cụ hỗ trợ. Nó khác với 'seeing' (nhìn thấy) đơn thuần, vốn chỉ là nhận biết bằng thị giác mà không nhất thiết có mục đích hoặc sự chú ý cao. 'Inspection' (kiểm tra) cũng liên quan đến quan sát, nhưng thường mang tính chất kỹ lưỡng và có hệ thống hơn, đặc biệt để tìm ra lỗi hoặc vấn đề.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

'Observation of' thường đi kèm với đối tượng được quan sát. Ví dụ: 'observation of the stars'. 'Observation on' thường được dùng khi đề cập đến ý kiến hoặc bình luận dựa trên quan sát. Ví dụ: 'His observations on the matter were insightful.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Observation'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her observation skills are excellent; she notices every detail.
Kỹ năng quan sát của cô ấy rất xuất sắc; cô ấy nhận thấy mọi chi tiết.
Phủ định
There was no observation of unusual activity during the night.
Không có quan sát nào về hoạt động bất thường trong đêm.
Nghi vấn
Was a careful observation made of the patient's symptoms?
Có một sự quan sát cẩn thận nào về các triệu chứng của bệnh nhân đã được thực hiện không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you observe carefully, you notice subtle changes.
Nếu bạn quan sát cẩn thận, bạn sẽ nhận thấy những thay đổi nhỏ.
Phủ định
If the data isn't observational, it doesn't provide real-world insights.
Nếu dữ liệu không mang tính quan sát, nó không cung cấp những hiểu biết sâu sắc từ thế giới thực.
Nghi vấn
When scientists observe a new phenomenon, do they immediately form a hypothesis?
Khi các nhà khoa học quan sát một hiện tượng mới, họ có lập tức hình thành giả thuyết không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists will be observing the effects of climate change on the polar ice caps.
Các nhà khoa học sẽ đang quan sát những ảnh hưởng của biến đổi khí hậu lên các chỏm băng ở cực.
Phủ định
I won't be observing the experiment tomorrow because I have another appointment.
Tôi sẽ không quan sát thí nghiệm vào ngày mai vì tôi có một cuộc hẹn khác.
Nghi vấn
Will you be observing the birds in the park this afternoon?
Bạn sẽ đang quan sát chim trong công viên chiều nay chứ?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His observation skills are as keen as a hawk's.
Kỹ năng quan sát của anh ấy sắc bén như của một con diều hâu.
Phủ định
Her observational analysis isn't less thorough than his.
Phân tích quan sát của cô ấy không kém kỹ lưỡng hơn của anh ấy.
Nghi vấn
Is your observation the most accurate of all?
Phải chăng quan sát của bạn là chính xác nhất trong tất cả?
(Vị trí vocab_tab4_inline)