occlusion
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Occlusion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tắc nghẽn, sự bít kín, sự che khuất; một vật cản.
Definition (English Meaning)
The blocking or closing of something; an obstruction.
Ví dụ Thực tế với 'Occlusion'
-
"The occlusion of the artery caused a heart attack."
"Sự tắc nghẽn động mạch gây ra cơn đau tim."
-
"The surgeon performed a procedure to remove the occlusion in the patient's heart."
"Bác sĩ phẫu thuật đã thực hiện một thủ thuật để loại bỏ sự tắc nghẽn trong tim của bệnh nhân."
-
"Ambient occlusion adds depth and realism to the rendered image."
"Che khuất môi trường thêm chiều sâu và tính chân thực cho hình ảnh được kết xuất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Occlusion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: occlusion
- Verb: occlude
- Adjective: occluded
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Occlusion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Occlusion thường dùng để chỉ sự ngăn chặn dòng chảy của chất lỏng, ánh sáng, hoặc sự che khuất một vật thể khác. Nó nhấn mạnh vào sự chặn đứng hoàn toàn hoặc gần như hoàn toàn. So với 'obstruction' (vật cản), 'occlusion' mang tính chuyên môn và khoa học hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Occlusion of’: chỉ sự tắc nghẽn của một cái gì đó (ví dụ: occlusion of an artery). ‘Occlusion in’: chỉ sự tắc nghẽn trong một cái gì đó (ví dụ: occlusion in rendering).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Occlusion'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.