(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ occlusion
C1

occlusion

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự tắc nghẽn sự bít kín sự che khuất khớp cắn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Occlusion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tắc nghẽn, sự bít kín, sự che khuất; một vật cản.

Definition (English Meaning)

The blocking or closing of something; an obstruction.

Ví dụ Thực tế với 'Occlusion'

  • "The occlusion of the artery caused a heart attack."

    "Sự tắc nghẽn động mạch gây ra cơn đau tim."

  • "The surgeon performed a procedure to remove the occlusion in the patient's heart."

    "Bác sĩ phẫu thuật đã thực hiện một thủ thuật để loại bỏ sự tắc nghẽn trong tim của bệnh nhân."

  • "Ambient occlusion adds depth and realism to the rendered image."

    "Che khuất môi trường thêm chiều sâu và tính chân thực cho hình ảnh được kết xuất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Occlusion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: occlusion
  • Verb: occlude
  • Adjective: occluded
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

obstruction(sự cản trở, vật cản)
blockage(sự tắc nghẽn)

Trái nghĩa (Antonyms)

opening(sự mở ra)
clearance(sự thông thoáng)

Từ liên quan (Related Words)

malocclusion(khớp cắn sai lệch)
ambient occlusion(che khuất môi trường (trong đồ họa máy tính))
vascular occlusion(tắc mạch máu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Quang học Vật lý Máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Occlusion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Occlusion thường dùng để chỉ sự ngăn chặn dòng chảy của chất lỏng, ánh sáng, hoặc sự che khuất một vật thể khác. Nó nhấn mạnh vào sự chặn đứng hoàn toàn hoặc gần như hoàn toàn. So với 'obstruction' (vật cản), 'occlusion' mang tính chuyên môn và khoa học hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Occlusion of’: chỉ sự tắc nghẽn của một cái gì đó (ví dụ: occlusion of an artery). ‘Occlusion in’: chỉ sự tắc nghẽn trong một cái gì đó (ví dụ: occlusion in rendering).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Occlusion'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)