malocclusion
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Malocclusion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
sự sai khớp cắn, sự lệch lạc răng (tình trạng răng không thẳng hàng hoặc khớp cắn không đúng khi hàm đóng lại)
Definition (English Meaning)
imperfect positioning of the teeth when the jaws are closed
Ví dụ Thực tế với 'Malocclusion'
-
"The dentist diagnosed her with a severe malocclusion."
"Nha sĩ chẩn đoán cô ấy bị sai khớp cắn nghiêm trọng."
-
"Malocclusion can lead to difficulties in chewing and speaking."
"Sai khớp cắn có thể dẫn đến khó khăn trong việc nhai và nói."
-
"Orthodontic treatment can correct malocclusion."
"Điều trị chỉnh nha có thể điều chỉnh sai khớp cắn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Malocclusion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: malocclusion
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Malocclusion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Malocclusion đề cập đến bất kỳ sự bất thường nào trong sự sắp xếp của răng và cách chúng khớp lại với nhau khi bạn cắn. Nó có thể bao gồm răng chen chúc, răng mọc lệch, khoảng trống giữa các răng, hoặc hàm trên và hàm dưới không khớp nhau. Mức độ nghiêm trọng của malocclusion khác nhau, từ nhẹ không cần điều trị đến nặng cần can thiệp nha khoa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
The preposition 'of' is typically used to indicate the type or cause of malocclusion (e.g., 'malocclusion of the molars').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Malocclusion'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.