occupational therapy
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Occupational therapy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hình thức trị liệu cho những người đang hồi phục sau bệnh tật về thể chất hoặc tinh thần, khuyến khích phục hồi chức năng thông qua việc thực hiện các hoạt động cần thiết trong cuộc sống hàng ngày.
Definition (English Meaning)
A form of therapy for those recuperating from physical or mental illness that encourages rehabilitation through the performance of activities required in daily life.
Ví dụ Thực tế với 'Occupational therapy'
-
"Occupational therapy helped him regain his independence after the accident."
"Liệu pháp nghề nghiệp đã giúp anh ấy lấy lại được sự độc lập sau tai nạn."
-
"She is studying to become an occupational therapist."
"Cô ấy đang học để trở thành một nhà trị liệu nghề nghiệp."
-
"Occupational therapy can improve a patient's quality of life."
"Liệu pháp nghề nghiệp có thể cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Occupational therapy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: occupational therapy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Occupational therapy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Occupational therapy tập trung vào việc giúp bệnh nhân đạt được sự độc lập cao nhất có thể trong các hoạt động hàng ngày. Nó khác với physical therapy (vật lý trị liệu), tập trung chủ yếu vào việc cải thiện sức mạnh thể chất và khả năng vận động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Occupational therapy in stroke rehabilitation', 'Occupational therapy for children with autism', 'Occupational therapy with assistive devices'. 'In' thường dùng để chỉ lĩnh vực hoặc bối cảnh, 'for' dùng để chỉ đối tượng hoặc mục tiêu, 'with' dùng để chỉ phương tiện hoặc công cụ được sử dụng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Occupational therapy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.