octal
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Octal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc sử dụng một hệ thống số với cơ số là tám.
Definition (English Meaning)
Relating to or using a system of numbers with a base of eight.
Ví dụ Thực tế với 'Octal'
-
"The octal representation of the decimal number 65 is 101."
"Biểu diễn bát phân của số thập phân 65 là 101."
-
"Many older systems use octal codes for file permissions."
"Nhiều hệ thống cũ sử dụng mã bát phân cho quyền truy cập tệp."
-
"Converting from binary to octal is relatively straightforward."
"Việc chuyển đổi từ nhị phân sang bát phân tương đối đơn giản."
Từ loại & Từ liên quan của 'Octal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: octal
- Adjective: octal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Octal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'octal' thường được sử dụng để mô tả một hệ thống số hoặc giá trị được biểu diễn bằng cơ số 8. Nó thường xuất hiện trong bối cảnh lập trình máy tính và toán học, đặc biệt là khi làm việc với biểu diễn dữ liệu ở cấp độ thấp. Không có nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp cho 'octal' vì nó là một thuật ngữ kỹ thuật cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Octal'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.