hexadecimal
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hexadecimal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc sử dụng một hệ thống ký hiệu số có cơ số là 16 thay vì 10.
Definition (English Meaning)
Relating to or using a system of numerical notation that has 16 rather than 10 as its base.
Ví dụ Thực tế với 'Hexadecimal'
-
"The memory address is represented in hexadecimal notation."
"Địa chỉ bộ nhớ được biểu diễn bằng ký hiệu thập lục phân."
-
"The color code for white is #FFFFFF in hexadecimal."
"Mã màu cho màu trắng là #FFFFFF trong hệ thập lục phân."
-
"Hexadecimal is commonly used in programming for representing memory addresses."
"Thập lục phân thường được sử dụng trong lập trình để biểu diễn địa chỉ bộ nhớ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hexadecimal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hexadecimal
- Adjective: hexadecimal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hexadecimal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong khoa học máy tính và điện tử kỹ thuật số để biểu diễn các giá trị nhị phân một cách ngắn gọn và dễ đọc. Nó thường được sử dụng để biểu diễn địa chỉ bộ nhớ, mã màu và các loại dữ liệu khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hexadecimal'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I were fluent in hexadecimal, I could understand the machine code directly.
|
Nếu tôi thành thạo hệ thập lục phân, tôi có thể hiểu trực tiếp mã máy. |
| Phủ định |
If the computer didn't use hexadecimal representation, debugging would be much more difficult.
|
Nếu máy tính không sử dụng biểu diễn thập lục phân, việc gỡ lỗi sẽ khó khăn hơn nhiều. |
| Nghi vấn |
Could you solve the puzzle if it were expressed in hexadecimal?
|
Bạn có thể giải câu đố nếu nó được thể hiện bằng hệ thập lục phân không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The programmer had been using hexadecimal notation extensively before switching to binary.
|
Lập trình viên đã sử dụng ký hiệu thập lục phân rộng rãi trước khi chuyển sang hệ nhị phân. |
| Phủ định |
The team hadn't been focusing on hexadecimal encoding before the new system requirements were released.
|
Nhóm nghiên cứu đã không tập trung vào mã hóa thập lục phân trước khi các yêu cầu hệ thống mới được công bố. |
| Nghi vấn |
Had the software been converting data into hexadecimal format for long before the error occurred?
|
Phần mềm đã chuyển đổi dữ liệu sang định dạng thập lục phân được bao lâu trước khi xảy ra lỗi? |