(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hexadecimal
C1

hexadecimal

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thập lục phân hệ thập lục phân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hexadecimal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc sử dụng một hệ thống ký hiệu số có cơ số là 16 thay vì 10.

Definition (English Meaning)

Relating to or using a system of numerical notation that has 16 rather than 10 as its base.

Ví dụ Thực tế với 'Hexadecimal'

  • "The memory address is represented in hexadecimal notation."

    "Địa chỉ bộ nhớ được biểu diễn bằng ký hiệu thập lục phân."

  • "The color code for white is #FFFFFF in hexadecimal."

    "Mã màu cho màu trắng là #FFFFFF trong hệ thập lục phân."

  • "Hexadecimal is commonly used in programming for representing memory addresses."

    "Thập lục phân thường được sử dụng trong lập trình để biểu diễn địa chỉ bộ nhớ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hexadecimal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hexadecimal
  • Adjective: hexadecimal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

binary(nhị phân)
decimal(thập phân)
octal(bát phân) base-16(hệ cơ số 16)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Hexadecimal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong khoa học máy tính và điện tử kỹ thuật số để biểu diễn các giá trị nhị phân một cách ngắn gọn và dễ đọc. Nó thường được sử dụng để biểu diễn địa chỉ bộ nhớ, mã màu và các loại dữ liệu khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hexadecimal'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I were fluent in hexadecimal, I could understand the machine code directly.
Nếu tôi thành thạo hệ thập lục phân, tôi có thể hiểu trực tiếp mã máy.
Phủ định
If the computer didn't use hexadecimal representation, debugging would be much more difficult.
Nếu máy tính không sử dụng biểu diễn thập lục phân, việc gỡ lỗi sẽ khó khăn hơn nhiều.
Nghi vấn
Could you solve the puzzle if it were expressed in hexadecimal?
Bạn có thể giải câu đố nếu nó được thể hiện bằng hệ thập lục phân không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The programmer had been using hexadecimal notation extensively before switching to binary.
Lập trình viên đã sử dụng ký hiệu thập lục phân rộng rãi trước khi chuyển sang hệ nhị phân.
Phủ định
The team hadn't been focusing on hexadecimal encoding before the new system requirements were released.
Nhóm nghiên cứu đã không tập trung vào mã hóa thập lục phân trước khi các yêu cầu hệ thống mới được công bố.
Nghi vấn
Had the software been converting data into hexadecimal format for long before the error occurred?
Phần mềm đã chuyển đổi dữ liệu sang định dạng thập lục phân được bao lâu trước khi xảy ra lỗi?
(Vị trí vocab_tab4_inline)