of late
Trạng từ (cụm trạng từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Of late'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gần đây; thời gian gần đây.
Definition (English Meaning)
Recently; lately.
Ví dụ Thực tế với 'Of late'
-
"I haven't seen him of late."
"Gần đây tôi không thấy anh ấy."
-
"Of late, I've been feeling rather tired."
"Gần đây, tôi cảm thấy khá mệt mỏi."
-
"The economy has been showing signs of improvement of late."
"Nền kinh tế gần đây đã cho thấy những dấu hiệu cải thiện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Of late'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: cụm trạng từ
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Of late'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'of late' thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian gần đây, nhưng không cụ thể như 'yesterday' hay 'last week'. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với 'lately' và thường xuất hiện trong văn viết hoặc lời nói trang trọng. 'Of late' thường đi kèm với các thì hoàn thành (present perfect, past perfect) để nhấn mạnh hành động hoặc trạng thái bắt đầu trong quá khứ và vẫn còn liên quan đến hiện tại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Of late'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The project has been delayed of late due to unforeseen circumstances.
|
Dự án đã bị trì hoãn gần đây do những tình huống không lường trước được. |
| Phủ định |
The complaints haven't been addressed of late, despite numerous requests.
|
Những khiếu nại đã không được giải quyết gần đây, mặc dù có nhiều yêu cầu. |
| Nghi vấn |
Has the issue been resolved of late?
|
Vấn đề đã được giải quyết gần đây chưa? |