(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ of late
B2

of late

Trạng từ (cụm trạng từ)

Nghĩa tiếng Việt

gần đây thời gian gần đây vừa qua
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Of late'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gần đây; thời gian gần đây.

Definition (English Meaning)

Recently; lately.

Ví dụ Thực tế với 'Of late'

  • "I haven't seen him of late."

    "Gần đây tôi không thấy anh ấy."

  • "Of late, I've been feeling rather tired."

    "Gần đây, tôi cảm thấy khá mệt mỏi."

  • "The economy has been showing signs of improvement of late."

    "Nền kinh tế gần đây đã cho thấy những dấu hiệu cải thiện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Of late'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: cụm trạng từ
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lately(gần đây)
recently(vừa mới)

Trái nghĩa (Antonyms)

long ago(rất lâu trước đây)
formerly(trước đây)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Of late'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'of late' thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian gần đây, nhưng không cụ thể như 'yesterday' hay 'last week'. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với 'lately' và thường xuất hiện trong văn viết hoặc lời nói trang trọng. 'Of late' thường đi kèm với các thì hoàn thành (present perfect, past perfect) để nhấn mạnh hành động hoặc trạng thái bắt đầu trong quá khứ và vẫn còn liên quan đến hiện tại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Of late'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The project has been delayed of late due to unforeseen circumstances.
Dự án đã bị trì hoãn gần đây do những tình huống không lường trước được.
Phủ định
The complaints haven't been addressed of late, despite numerous requests.
Những khiếu nại đã không được giải quyết gần đây, mặc dù có nhiều yêu cầu.
Nghi vấn
Has the issue been resolved of late?
Vấn đề đã được giải quyết gần đây chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)