(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ formerly
B2

formerly

adverb

Nghĩa tiếng Việt

trước đây đã từng thời trước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Formerly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

trước đây, đã từng

Definition (English Meaning)

in the past; in an earlier period

Ví dụ Thực tế với 'Formerly'

  • "The Soviet Union was formerly known as Russia."

    "Liên Xô trước đây được biết đến với tên gọi là Nga."

  • "This building was formerly a school."

    "Tòa nhà này trước đây là một trường học."

  • "He was formerly the CEO of the company."

    "Ông ấy đã từng là giám đốc điều hành của công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Formerly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

previously(trước đó)
earlier(trước đây)
once(đã từng)

Trái nghĩa (Antonyms)

currently(hiện tại)
now(bây giờ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Formerly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'formerly' thường được dùng để chỉ một trạng thái hoặc tình huống đã từng đúng trong quá khứ nhưng không còn đúng ở hiện tại. Nó nhấn mạnh sự thay đổi. So sánh với 'previously' có thể hoán đổi cho nhau trong nhiều trường hợp, nhưng 'formerly' thường mang sắc thái trang trọng hơn và nhấn mạnh sự thay đổi trạng thái rõ rệt hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Formerly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)