off-the-cuff
Adjective/AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Off-the-cuff'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không chuẩn bị trước, ứng khẩu, tùy hứng, bột phát.
Definition (English Meaning)
Without preparation or advance thought.
Ví dụ Thực tế với 'Off-the-cuff'
-
"He gave an off-the-cuff speech that impressed everyone."
"Anh ấy đã có một bài phát biểu ứng khẩu gây ấn tượng với mọi người."
-
"The CEO's off-the-cuff remarks caused a stir in the market."
"Những nhận xét bột phát của CEO đã gây ra một làn sóng xôn xao trên thị trường."
-
"She answered the question off the cuff."
"Cô ấy trả lời câu hỏi một cách tùy hứng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Off-the-cuff'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: adj
- Adverb: adv
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Off-the-cuff'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả một bài phát biểu, một câu trả lời, hoặc một hành động được thực hiện mà không có sự chuẩn bị trước. Khác với 'impromptu' (cũng có nghĩa là ứng khẩu), 'off-the-cuff' thường mang ý nghĩa là không chỉ không chuẩn bị mà còn có thể là thiếu trau chuốt, hơi ngẫu hứng và có thể không được hoàn hảo như nếu có sự chuẩn bị kỹ lưỡng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Off-the-cuff'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The CEO will be speaking off-the-cuff at the conference tomorrow.
|
Ngày mai, CEO sẽ phát biểu ứng khẩu tại hội nghị. |
| Phủ định |
She won't be speaking off-the-cuff; she has a prepared speech.
|
Cô ấy sẽ không nói ứng khẩu; cô ấy đã có bài phát biểu chuẩn bị trước. |
| Nghi vấn |
Will he be answering questions off-the-cuff, or will he read from a script?
|
Liệu anh ấy sẽ trả lời câu hỏi một cách ứng khẩu, hay anh ấy sẽ đọc từ kịch bản? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had spoken off-the-cuff at the meeting, and everyone was impressed by her natural eloquence.
|
Cô ấy đã ứng khẩu phát biểu tại cuộc họp, và mọi người đều ấn tượng bởi sự hùng biện tự nhiên của cô ấy. |
| Phủ định |
He had not planned to speak off-the-cuff; he had prepared a detailed presentation beforehand.
|
Anh ấy đã không định nói ứng khẩu; anh ấy đã chuẩn bị một bài thuyết trình chi tiết từ trước. |
| Nghi vấn |
Had she responded off-the-cuff when the interviewer asked about her weaknesses?
|
Cô ấy đã trả lời ứng khẩu khi người phỏng vấn hỏi về điểm yếu của cô ấy phải không? |