off-the-record comments
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Off-the-record comments'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những bình luận hoặc phát biểu được đưa ra với điều kiện là không được công bố công khai hoặc quy cho người nói.
Definition (English Meaning)
Statements made with the understanding that they are not to be publicly released or attributed to the speaker.
Ví dụ Thực tế với 'Off-the-record comments'
-
"The politician made some off-the-record comments about the upcoming election."
"Chính trị gia đã đưa ra một vài bình luận không chính thức về cuộc bầu cử sắp tới."
-
"We agreed that our conversation would be strictly off the record."
"Chúng tôi đã đồng ý rằng cuộc trò chuyện của chúng ta sẽ hoàn toàn không được ghi lại."
-
"The journalist promised not to attribute the off-the-record comments to their source."
"Nhà báo đã hứa sẽ không quy những bình luận không chính thức cho nguồn tin của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Off-the-record comments'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Off-the-record comments'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh phỏng vấn, họp báo hoặc các cuộc trò chuyện giữa phóng viên và nguồn tin. Nó biểu thị sự tin tưởng và đảm bảo rằng thông tin được cung cấp sẽ không bị tiết lộ cho công chúng. Khác với 'on the record' (được ghi lại và công bố), 'off the record' mang tính bảo mật cao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Off-the-record comments about' đề cập đến chủ đề của các bình luận bí mật. Ví dụ: 'He made off-the-record comments about the ongoing investigation.' 'Off-the-record comments on' cũng tương tự, tập trung vào chủ đề được thảo luận một cách không chính thức. Ví dụ: 'She gave off-the-record comments on the proposed legislation.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Off-the-record comments'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the official statement is released, the reporters will have already forgotten the off-the-record comments.
|
Vào thời điểm thông báo chính thức được đưa ra, các phóng viên có lẽ đã quên những bình luận không chính thức rồi. |
| Phủ định |
The politician won't have regretted making those off-the-record comments, even after the scandal breaks.
|
Chính trị gia sẽ không hối hận vì đã đưa ra những bình luận không chính thức đó, ngay cả sau khi vụ bê bối nổ ra. |
| Nghi vấn |
Will the public have understood the implications of the off-the-record comments by the end of the investigation?
|
Liệu công chúng có hiểu được ý nghĩa của những bình luận không chính thức vào cuối cuộc điều tra không? |