media ethics
Danh từ (cụm danh từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Media ethics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhánh của đạo đức học liên quan đến các nguyên tắc và tiêu chuẩn đạo đức cụ thể của truyền thông, bao gồm báo chí, phát thanh, quảng cáo và giải trí.
Definition (English Meaning)
The branch of ethics dealing with the specific ethical principles and standards of media, including journalism, broadcasting, advertising, and entertainment.
Ví dụ Thực tế với 'Media ethics'
-
"The media ethics committee is investigating the journalist's alleged plagiarism."
"Ủy ban đạo đức truyền thông đang điều tra cáo buộc đạo văn của nhà báo."
-
"Media ethics requires journalists to verify information before publishing it."
"Đạo đức truyền thông yêu cầu các nhà báo xác minh thông tin trước khi công bố."
-
"The rise of social media has created new challenges for media ethics."
"Sự trỗi dậy của mạng xã hội đã tạo ra những thách thức mới cho đạo đức truyền thông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Media ethics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ethics (số nhiều)
- Adjective: ethical
- Adverb: ethically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Media ethics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ hệ thống các nguyên tắc đạo đức áp dụng cho lĩnh vực truyền thông. 'Media ethics' nhấn mạnh tầm quan trọng của tính trung thực, công bằng, khách quan và trách nhiệm trong việc đưa tin và sản xuất nội dung truyền thông. Cần phân biệt với 'ethics in media', một cách diễn đạt ít phổ biến hơn nhưng mang ý nghĩa tương tự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'ethics in media' hoặc 'ethics of media' đều có thể dùng được, nhưng 'media ethics' là cách dùng phổ biến hơn nhiều và được coi là cụm từ cố định. 'In' thường được dùng để chỉ việc thực hành đạo đức trong lĩnh vực truyền thông nói chung. 'Of' thường được dùng để chỉ đạo đức của một loại hình truyền thông cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Media ethics'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.