(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ olfactory
C1

olfactory

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về khứu giác liên quan đến khứu giác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Olfactory'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến khứu giác.

Definition (English Meaning)

Relating to the sense of smell.

Ví dụ Thực tế với 'Olfactory'

  • "The olfactory bulb is responsible for processing smells."

    "Hành khứu giác chịu trách nhiệm xử lý mùi."

  • "Olfactory receptors are located in the nasal cavity."

    "Các thụ thể khứu giác nằm trong khoang mũi."

  • "The dog has a highly developed olfactory sense."

    "Con chó có một khứu giác phát triển cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Olfactory'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: olfactory
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

smelling(ngửi)
scented(thơm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

aroma(hương thơm)
fragrance(hương thơm)
scent(mùi hương)
nose(mũi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Olfactory'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'olfactory' thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc trang trọng để mô tả những gì liên quan đến khả năng ngửi hoặc các cơ quan chịu trách nhiệm về khứu giác. Nó nhấn mạnh đến giác quan cụ thể này so với các giác quan khác. Không nên nhầm lẫn với các từ chung chung hơn như 'fragrant' (thơm) hoặc 'odorous' (có mùi).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

‘Olfactory of’: hiếm khi được sử dụng. ‘Olfactory to’: thường dùng để chỉ sự nhạy cảm hoặc phản ứng của khứu giác đối với một thứ gì đó. Ví dụ: “The olfactory system is sensitive to certain chemicals.”

Ngữ pháp ứng dụng với 'Olfactory'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the bakery was nearby, the air had a strong olfactory presence.
Vì tiệm bánh ở gần đó, không khí có một sự hiện diện khứu giác mạnh mẽ.
Phủ định
Although the chef used many spices, the dish did not have a noticeable olfactory quality.
Mặc dù đầu bếp đã sử dụng nhiều loại gia vị, nhưng món ăn không có chất lượng khứu giác đáng chú ý.
Nghi vấn
If the flower garden is in full bloom, will the breeze carry a pleasant olfactory experience?
Nếu vườn hoa nở rộ, liệu làn gió có mang đến một trải nghiệm khứu giác dễ chịu không?

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the olfactory experience was so intense surprised everyone in the room.
Việc trải nghiệm khứu giác lại mãnh liệt đến vậy đã làm mọi người trong phòng ngạc nhiên.
Phủ định
Whether the wine's bouquet had strong olfactory notes was not immediately obvious.
Liệu hương thơm của rượu có những nốt hương khứu giác mạnh mẽ hay không thì không rõ ràng ngay lập tức.
Nghi vấn
What olfactory sensations the perfume evokes is a matter of personal interpretation.
Cảm giác khứu giác mà nước hoa gợi lên là gì là một vấn đề giải thích cá nhân.

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The chef will be experimenting with olfactory techniques, creating unique flavor profiles.
Đầu bếp sẽ đang thử nghiệm các kỹ thuật khứu giác, tạo ra các hương vị độc đáo.
Phủ định
The patient won't be relying on olfactory cues to recognize familiar faces due to their condition.
Bệnh nhân sẽ không còn dựa vào các dấu hiệu khứu giác để nhận ra những khuôn mặt quen thuộc do tình trạng của họ.
Nghi vấn
Will the perfumer be focusing on olfactory harmony when designing the new fragrance?
Liệu người pha chế nước hoa có đang tập trung vào sự hài hòa khứu giác khi thiết kế mùi hương mới không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My grandmother used to have a very keen olfactory sense; she could identify spices just by their scent.
Bà tôi đã từng có một khứu giác rất nhạy bén; bà có thể nhận ra các loại gia vị chỉ bằng mùi hương của chúng.
Phủ định
He didn't use to rely on his olfactory abilities, but after losing his sight, his sense of smell became much more important.
Anh ấy đã từng không dựa vào khả năng khứu giác của mình, nhưng sau khi mất thị lực, khứu giác của anh ấy trở nên quan trọng hơn nhiều.
Nghi vấn
Did people use to believe that olfactory signals could transmit messages directly to the brain without conscious awareness?
Có phải mọi người đã từng tin rằng các tín hiệu khứu giác có thể truyền thông điệp trực tiếp đến não bộ mà không cần nhận thức có ý thức không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)