ontological
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ontological'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến bản thể học hoặc bản chất của sự tồn tại.
Definition (English Meaning)
Relating to ontology or the nature of being.
Ví dụ Thực tế với 'Ontological'
-
"The ontological argument for the existence of God is a classic example of philosophical reasoning."
"Luận cứ bản thể học về sự tồn tại của Thượng Đế là một ví dụ kinh điển về lý luận triết học."
-
"The ontological implications of quantum physics are still being debated."
"Những hệ quả bản thể học của vật lý lượng tử vẫn đang được tranh luận."
-
"The professor gave an ontological analysis of the concept of time."
"Giáo sư đã đưa ra một phân tích bản thể học về khái niệm thời gian."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ontological'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: ontological
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ontological'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ontological' thường được sử dụng trong các thảo luận triết học để mô tả các vấn đề hoặc quan điểm liên quan đến bản chất của thực tại, sự tồn tại, và các phạm trù cơ bản của sự tồn tại. Nó thường mang tính trừu tượng và lý thuyết cao, khác với các vấn đề thực tiễn hay kinh nghiệm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'to' khi đề cập đến mối liên hệ hoặc ảnh hưởng đến bản thể học. Ví dụ: 'an ontological approach to ethics'. Sử dụng 'of' khi chỉ thuộc tính hoặc đặc điểm của bản thể học. Ví dụ: 'the ontological status of consciousness'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ontological'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.