epistemological
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Epistemological'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến nhận thức luận; liên quan đến lý thuyết về kiến thức, đặc biệt là về phương pháp, tính hợp lệ và phạm vi của nó, cũng như sự phân biệt giữa niềm tin có căn cứ và ý kiến.
Definition (English Meaning)
Relating to epistemology; relating to the theory of knowledge, especially with regard to its methods, validity, and scope, and the distinctions between justified belief and opinion.
Ví dụ Thực tế với 'Epistemological'
-
"The book explores the epistemological foundations of modern science."
"Cuốn sách khám phá các nền tảng nhận thức luận của khoa học hiện đại."
-
"The debate raised fundamental epistemological questions about the nature of truth."
"Cuộc tranh luận đã nêu ra những câu hỏi nhận thức luận cơ bản về bản chất của sự thật."
-
"His epistemological views are heavily influenced by Kant."
"Quan điểm nhận thức luận của ông chịu ảnh hưởng lớn từ Kant."
Từ loại & Từ liên quan của 'Epistemological'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: epistemological
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Epistemological'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để mô tả các vấn đề, câu hỏi, hay quan điểm liên quan đến bản chất của kiến thức, cách chúng ta có được kiến thức, và mức độ chắc chắn của kiến thức đó. Nó khác với 'cognitive' (thuộc về nhận thức) ở chỗ 'cognitive' đề cập đến quá trình nhận thức nói chung, còn 'epistemological' tập trung vào triết học của kiến thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘About’ được sử dụng để chỉ chủ đề mà vấn đề nhận thức luận đang bàn luận tới. ‘On’ thường dùng để chỉ các bài viết, nghiên cứu tập trung vào nhận thức luận.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Epistemological'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.