(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ onus
C1

onus

noun

Nghĩa tiếng Việt

trách nhiệm nghĩa vụ gánh nặng trách nhiệm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Onus'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghĩa vụ, trách nhiệm.

Definition (English Meaning)

A duty or responsibility.

Ví dụ Thực tế với 'Onus'

  • "The onus is on the prosecution to prove the defendant's guilt."

    "Trách nhiệm chứng minh tội của bị cáo thuộc về bên công tố."

  • "The onus of proof lies with the plaintiff."

    "Trách nhiệm chứng minh thuộc về nguyên đơn."

  • "The company bears the onus of ensuring the safety of its products."

    "Công ty chịu trách nhiệm đảm bảo sự an toàn của các sản phẩm của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Onus'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: onus
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

burden(gánh nặng)
responsibility(trách nhiệm)
obligation(nghĩa vụ)

Trái nghĩa (Antonyms)

advantage(lợi thế)
benefit(lợi ích)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Kinh doanh Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Onus'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'onus' thường ám chỉ một gánh nặng hoặc trách nhiệm khó khăn, có thể là về mặt pháp lý, đạo đức hoặc thực tiễn. Nó nhấn mạnh đến việc phải chịu trách nhiệm cho một hành động hoặc một kết quả nào đó. So với 'responsibility', 'onus' có sắc thái trang trọng và nặng nề hơn. Ví dụ, 'the onus is on you' có nghĩa là bạn phải chịu trách nhiệm và gánh vác việc gì đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Khi đi với giới từ 'on', 'onus' có nghĩa là trách nhiệm hoặc nghĩa vụ thuộc về ai đó hoặc cái gì đó. Ví dụ: 'The onus is on the employer to ensure a safe working environment.' (Trách nhiệm thuộc về người sử dụng lao động trong việc đảm bảo một môi trường làm việc an toàn.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Onus'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had better management, the onus wouldn't be solely on the employees to improve performance.
Nếu công ty có ban quản lý tốt hơn, gánh nặng sẽ không chỉ đè lên vai nhân viên để cải thiện hiệu suất.
Phủ định
If the evidence weren't so compelling, the onus of proof wouldn't be so heavily on the defendant.
Nếu bằng chứng không thuyết phục đến vậy, gánh nặng chứng minh sẽ không đè nặng lên bị cáo như vậy.
Nghi vấn
Would the onus be on you to complete the project if you were the team leader?
Liệu bạn có chịu trách nhiệm hoàn thành dự án nếu bạn là trưởng nhóm không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company is going to place the onus on the new recruits to improve customer satisfaction.
Công ty sẽ đặt trách nhiệm lên những nhân viên mới để cải thiện sự hài lòng của khách hàng.
Phủ định
The manager is not going to put the entire onus on one employee; it's a team effort.
Người quản lý sẽ không đặt toàn bộ trách nhiệm lên một nhân viên; đó là nỗ lực của cả đội.
Nghi vấn
Are they going to shift the onus of proof onto the defendant in this case?
Liệu họ có chuyển trách nhiệm chứng minh sang bị cáo trong vụ án này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)