operably
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Operably'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Theo cách cho phép một cái gì đó hoạt động hoặc vận hành; một cách có thể hoạt động được.
Definition (English Meaning)
In a way that allows something to function or operate; in an operational manner.
Ví dụ Thực tế với 'Operably'
-
"The machine is operably connected to the network."
"Máy móc được kết nối một cách có thể hoạt động được với mạng lưới."
-
"The device must be operably installed before use."
"Thiết bị phải được lắp đặt một cách có thể hoạt động được trước khi sử dụng."
-
"The new software made the system operably more efficient."
"Phần mềm mới làm cho hệ thống hoạt động hiệu quả hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Operably'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: operably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Operably'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái hoặc khả năng hoạt động của một thiết bị, hệ thống, hoặc quy trình. Nó nhấn mạnh rằng một cái gì đó không chỉ tồn tại mà còn có thể được sử dụng hoặc vận hành một cách hiệu quả. Ví dụ, 'the system is operably connected' nghĩa là hệ thống không chỉ được kết nối mà còn có thể vận hành thông qua kết nối đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Operably'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.