workably
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Workably'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách có thể được đưa vào thực tế hoặc có thể hoạt động thành công.
Definition (English Meaning)
In a manner that is capable of being put into practice or of functioning successfully.
Ví dụ Thực tế với 'Workably'
-
"The new system needs to be designed workably so that employees can easily adapt."
"Hệ thống mới cần được thiết kế một cách khả thi để nhân viên có thể dễ dàng thích nghi."
-
"The solution must be implemented workably to minimize disruption."
"Giải pháp phải được triển khai một cách khả thi để giảm thiểu sự gián đoạn."
-
"The policy needs to be revised to make it workably acceptable to all parties."
"Chính sách cần được sửa đổi để làm cho nó có thể chấp nhận được một cách khả thi đối với tất cả các bên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Workably'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: workably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Workably'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'workably' nhấn mạnh khả năng một kế hoạch, hệ thống, hoặc phương pháp có thể được thực hiện hoặc vận hành một cách hiệu quả và thực tế. Nó thường được sử dụng để mô tả tính khả thi và tính hiệu quả trong ứng dụng thực tế. Khác với 'effectively' (hiệu quả), 'workably' tập trung hơn vào tính thực tiễn và khả năng hoạt động trơn tru trong môi trường thực tế, thay vì chỉ đơn thuần là đạt được kết quả mong muốn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Workably'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.