operations management
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Operations management'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quản lý hoạt động là việc quản trị các hoạt động kinh doanh để tạo ra mức hiệu quả cao nhất có thể trong một tổ chức. Nó liên quan đến việc chuyển đổi nguyên vật liệu và nhân công thành hàng hóa và dịch vụ một cách hiệu quả nhất có thể để tối đa hóa lợi nhuận của một tổ chức.
Definition (English Meaning)
The administration of business practices to create the highest level of efficiency possible within an organization. It is concerned with converting materials and labor into goods and services as efficiently as possible to maximize the profit of an organization.
Ví dụ Thực tế với 'Operations management'
-
"Effective operations management is crucial for the success of any manufacturing company."
"Quản lý hoạt động hiệu quả là rất quan trọng cho sự thành công của bất kỳ công ty sản xuất nào."
-
"The course provides a comprehensive introduction to operations management."
"Khóa học cung cấp một giới thiệu toàn diện về quản lý hoạt động."
-
"We need to improve our operations management to reduce costs."
"Chúng ta cần cải thiện quản lý hoạt động để giảm chi phí."
Từ loại & Từ liên quan của 'Operations management'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: operations management
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Operations management'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Operations management tập trung vào việc cải thiện quy trình để giảm chi phí, tăng năng suất và nâng cao chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ. Nó khác với 'project management' (quản lý dự án) ở chỗ operations management là một quy trình liên tục, còn project management là hữu hạn về thời gian và mục tiêu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được sử dụng để chỉ một phần của một tổ chức hoặc ngành công nghiệp (in operations management). 'of' được sử dụng để mô tả vai trò của quản lý hoạt động (management of operations). 'for' được sử dụng để chỉ mục đích (operations management for efficiency).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Operations management'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.