(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ logistics
C1

logistics

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hậu cần công tác hậu cần kho vận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Logistics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hậu cần; việc tổ chức và thực hiện chi tiết một hoạt động phức tạp.

Definition (English Meaning)

The detailed organization and implementation of a complex operation.

Ví dụ Thực tế với 'Logistics'

  • "The company specializes in logistics for large sporting events."

    "Công ty chuyên về hậu cần cho các sự kiện thể thao lớn."

  • "We need to improve our logistics to reduce delivery times."

    "Chúng ta cần cải thiện hệ thống hậu cần của mình để giảm thời gian giao hàng."

  • "The success of the mission depended on careful logistics."

    "Sự thành công của nhiệm vụ phụ thuộc vào việc lên kế hoạch hậu cần cẩn thận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Logistics'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: logistics
  • Adjective: logistical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

organization(tổ chức)
planning(lập kế hoạch)
management(quản lý)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

supply chain(chuỗi cung ứng)
inventory(hàng tồn kho)
transportation(vận tải)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quân sự Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Logistics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Logistics bao gồm việc quản lý dòng chảy của hàng hóa, thông tin và các nguồn lực khác giữa điểm xuất xứ và điểm tiêu thụ để đáp ứng yêu cầu của khách hàng. Nó thường liên quan đến việc lập kế hoạch, thực hiện và kiểm soát hiệu quả việc vận chuyển và lưu trữ hàng hóa, dịch vụ và thông tin liên quan từ điểm xuất xứ đến điểm tiêu thụ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of for

* **Logistics in:** Liên quan đến hậu cần trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: logistics in healthcare). * **Logistics of:** Mô tả hậu cần của một quy trình hoặc hệ thống cụ thể (ví dụ: logistics of the supply chain). * **Logistics for:** Hậu cần dành cho một mục đích hoặc đối tượng cụ thể (ví dụ: logistics for the event).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Logistics'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's logistics are well-organized.
Hệ thống logistics của công ty được tổ chức tốt.
Phủ định
Without proper planning, logistics can become a nightmare.
Nếu không có kế hoạch phù hợp, logistics có thể trở thành một cơn ác mộng.
Nghi vấn
Does the project require complex logistics?
Dự án có yêu cầu logistics phức tạp không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The success of the project hinged on efficient logistics: timely delivery of materials, effective communication, and proactive problem-solving.
Sự thành công của dự án phụ thuộc vào logistics hiệu quả: giao vật liệu đúng thời gian, giao tiếp hiệu quả và giải quyết vấn đề chủ động.
Phủ định
Our supply chain wasn't logistical at all: it was disorganized, slow, and prone to errors.
Chuỗi cung ứng của chúng tôi hoàn toàn không có tính logic: nó thiếu tổ chức, chậm chạp và dễ xảy ra lỗi.
Nghi vấn
Is their logistical support adequate: do they have enough trucks, sufficient manpower, and a robust tracking system?
Sự hỗ trợ về logistics của họ có đầy đủ không: họ có đủ xe tải, đủ nhân lực và một hệ thống theo dõi mạnh mẽ không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To ensure timely delivery, efficient logistics, involving warehousing, transportation, and inventory management, is crucial.
Để đảm bảo giao hàng đúng hẹn, logistics hiệu quả, bao gồm kho bãi, vận chuyển và quản lý hàng tồn kho, là rất quan trọng.
Phủ định
Without careful planning, the logistical challenges, such as customs delays and unexpected costs, can be overwhelming, and the project can fail.
Nếu không có kế hoạch cẩn thận, những thách thức logistical, chẳng hạn như chậm trễ hải quan và chi phí phát sinh bất ngờ, có thể trở nên quá tải, và dự án có thể thất bại.
Nghi vấn
Considering the complex supply chain, is a detailed logistics plan, incorporating risk assessment and contingency measures, in place?
Xem xét chuỗi cung ứng phức tạp, liệu một kế hoạch logistics chi tiết, kết hợp đánh giá rủi ro và các biện pháp dự phòng, đã được thiết lập chưa?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's logistics are well-managed, resulting in timely deliveries.
Hệ thống logistics của công ty được quản lý tốt, dẫn đến giao hàng kịp thời.
Phủ định
The logistical challenges are not insurmountable, but they require careful planning.
Những thách thức về mặt logistics không phải là không thể vượt qua, nhưng chúng đòi hỏi phải lập kế hoạch cẩn thận.
Nghi vấn
Is the logistics department responsible for coordinating transportation and warehousing?
Bộ phận logistics có chịu trách nhiệm điều phối vận chuyển và kho bãi không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Our logistical planning was more comprehensive than their initial estimations.
Kế hoạch hậu cần của chúng tôi toàn diện hơn so với ước tính ban đầu của họ.
Phủ định
Their approach to logistics isn't as efficient as the system we implemented last year.
Cách tiếp cận hậu cần của họ không hiệu quả bằng hệ thống chúng tôi đã triển khai năm ngoái.
Nghi vấn
Is their logistical support the most reliable in the region?
Có phải hỗ trợ hậu cần của họ là đáng tin cậy nhất trong khu vực không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)