optimistically
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Optimistically'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách đầy lạc quan, thể hiện sự hy vọng vào tương lai; theo cách biểu thị một kỳ vọng tích cực.
Definition (English Meaning)
In a way that shows hope for the future; in a manner indicating a positive expectation.
Ví dụ Thực tế với 'Optimistically'
-
"She optimistically predicted a bright future for the company."
"Cô ấy lạc quan dự đoán một tương lai tươi sáng cho công ty."
-
"Despite the challenges, they optimistically moved forward with their plans."
"Mặc dù có những thách thức, họ vẫn lạc quan tiến lên với kế hoạch của mình."
-
"He optimistically believed that everything would work out in the end."
"Anh ấy lạc quan tin rằng mọi thứ cuối cùng sẽ ổn thôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Optimistically'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: optimism
- Adjective: optimistic
- Adverb: optimistically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Optimistically'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trạng từ 'optimistically' nhấn mạnh cách thức hành động hoặc suy nghĩ được thực hiện với một niềm tin rằng kết quả cuối cùng sẽ tốt đẹp. Nó thường đối lập với 'pessimistically' (một cách bi quan). Nó bao hàm sự tin tưởng và hy vọng, ngay cả khi đối mặt với những thách thức hoặc sự không chắc chắn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Optimistically'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she believed more optimistically in herself, she would achieve greater success.
|
Nếu cô ấy tin vào bản thân một cách lạc quan hơn, cô ấy sẽ đạt được thành công lớn hơn. |
| Phủ định |
If he weren't so optimistic about the company's future, he wouldn't invest all his savings.
|
Nếu anh ấy không quá lạc quan về tương lai của công ty, anh ấy sẽ không đầu tư tất cả tiền tiết kiệm của mình. |
| Nghi vấn |
Would they be more optimistic about the project if they had more resources?
|
Liệu họ có lạc quan hơn về dự án nếu họ có nhiều nguồn lực hơn không? |