(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pessimistically
C1

pessimistically

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách bi quan với thái độ bi quan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pessimistically'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách bi quan; với xu hướng nhìn nhận mặt tiêu cực của mọi việc hoặc tin rằng điều tồi tệ nhất sẽ xảy ra.

Definition (English Meaning)

In a pessimistic manner; with a tendency to see the worst aspect of things or believe that the worst will happen.

Ví dụ Thực tế với 'Pessimistically'

  • "He pessimistically predicted that the company would go bankrupt within a year."

    "Anh ấy bi quan dự đoán rằng công ty sẽ phá sản trong vòng một năm."

  • "Looking back, I pessimistically assumed things would never improve."

    "Nhìn lại, tôi đã bi quan cho rằng mọi thứ sẽ không bao giờ tốt hơn."

  • "The report pessimistically highlighted the potential risks of the project."

    "Bản báo cáo đã bi quan nhấn mạnh những rủi ro tiềm ẩn của dự án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pessimistically'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: pessimistically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

optimistically(lạc quan)
hopefully(hy vọng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Quan điểm sống

Ghi chú Cách dùng 'Pessimistically'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trạng từ 'pessimistically' mô tả cách thức một hành động được thực hiện, thể hiện sự thiếu hy vọng và tin tưởng vào tương lai tốt đẹp. Nó thường đi kèm với các động từ như 'think', 'view', 'predict', 'speak' để chỉ ra rằng những hành động này được thực hiện với thái độ bi quan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pessimistically'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been pessimistically predicting the company's downfall for months.
Cô ấy đã bi quan dự đoán sự sụp đổ của công ty trong nhiều tháng.
Phủ định
They haven't been pessimistically viewing the negotiation process.
Họ đã không nhìn nhận quá trình đàm phán một cách bi quan.
Nghi vấn
Has he been pessimistically interpreting the survey results?
Anh ấy có đang bi quan giải thích kết quả khảo sát không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)