(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ optometry
C1

optometry

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhãn khoa ngành đo thị lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Optometry'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhãn khoa (chuyên khoa khám mắt để phát hiện các tật khúc xạ và kê đơn kính hoặc bài tập điều chỉnh).

Definition (English Meaning)

The profession of examining the eyes for visual defects and prescribing corrective lenses or exercises.

Ví dụ Thực tế với 'Optometry'

  • "She decided to study optometry after struggling with her own vision problems."

    "Cô ấy quyết định học nhãn khoa sau khi phải vật lộn với các vấn đề về thị lực của chính mình."

  • "The university offers a four-year degree program in optometry."

    "Trường đại học cung cấp chương trình cấp bằng bốn năm về nhãn khoa."

  • "Regular eye exams are an important part of preventative care in optometry."

    "Kiểm tra mắt thường xuyên là một phần quan trọng của chăm sóc phòng ngừa trong nhãn khoa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Optometry'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: optometry
  • Adjective: optometric
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Optometry'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Optometry tập trung vào việc chăm sóc thị lực và các bệnh về mắt. Nó khác với ophthalmology (khoa mắt), một nhánh của y học liên quan đến phẫu thuật và điều trị các bệnh về mắt một cách toàn diện hơn. Một optometrist (chuyên viên đo thị lực) không phải là bác sĩ y khoa, trong khi một ophthalmologist (bác sĩ nhãn khoa) là.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Optometry'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She should study optometry to become an optometrist.
Cô ấy nên học nhãn khoa để trở thành một bác sĩ nhãn khoa.
Phủ định
You cannot practice optometry without a license.
Bạn không thể hành nghề nhãn khoa mà không có giấy phép.
Nghi vấn
Could optometric advancements lead to better vision correction?
Liệu những tiến bộ về nhãn khoa có thể dẫn đến việc điều chỉnh thị lực tốt hơn không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had studied optometry, she would have been able to diagnose his vision problems.
Nếu cô ấy đã học ngành đo thị lực, cô ấy đã có thể chẩn đoán các vấn đề về thị lực của anh ấy.
Phủ định
If the hospital had not invested in new optometric equipment, they might not have been able to offer advanced eye care.
Nếu bệnh viện không đầu tư vào thiết bị đo mắt mới, họ có lẽ đã không thể cung cấp dịch vụ chăm sóc mắt tiên tiến.
Nghi vấn
Would he have understood the complexities of optometry if he had attended that seminar?
Liệu anh ấy có hiểu được sự phức tạp của ngành đo thị lực nếu anh ấy đã tham dự hội thảo đó không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My grandfather used to practice optometry in a small town before moving to the city.
Ông tôi đã từng hành nghề đo thị lực ở một thị trấn nhỏ trước khi chuyển đến thành phố.
Phủ định
She didn't use to be interested in optometric studies, but now she's fascinated by them.
Cô ấy đã không từng quan tâm đến các nghiên cứu về đo thị lực, nhưng bây giờ cô ấy lại bị cuốn hút bởi chúng.
Nghi vấn
Did they use to have an optometry clinic in that building before it became a restaurant?
Có phải họ đã từng có một phòng khám đo thị lực trong tòa nhà đó trước khi nó trở thành một nhà hàng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)