(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ refraction
C1

refraction

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự khúc xạ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Refraction'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự khúc xạ, sự thay đổi hướng của một sóng khi nó đi từ môi trường này sang môi trường khác hoặc do sự thay đổi dần dần trong môi trường.

Definition (English Meaning)

The change in direction of a wave passing from one medium to another or from a gradual change in the medium.

Ví dụ Thực tế với 'Refraction'

  • "The refraction of light through a prism separates it into different colors."

    "Sự khúc xạ ánh sáng qua một lăng kính tách nó thành các màu sắc khác nhau."

  • "Atmospheric refraction causes the apparent position of the sun to be different from its actual position."

    "Sự khúc xạ khí quyển làm cho vị trí biểu kiến của mặt trời khác với vị trí thực tế của nó."

  • "The refractive index of a material determines the amount of refraction that occurs."

    "Chiết suất của một vật liệu xác định lượng khúc xạ xảy ra."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Refraction'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: refraction
  • Adjective: refractive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bending(sự uốn cong)
deflection(sự lệch hướng)

Trái nghĩa (Antonyms)

reflection(sự phản xạ)

Từ liên quan (Related Words)

optics(quang học)
lens(thấu kính)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Refraction'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Refraction thường được sử dụng trong vật lý để mô tả cách ánh sáng bị uốn cong khi nó đi qua một lăng kính hoặc khi nó đi từ không khí vào nước. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả cách các sóng khác, chẳng hạn như sóng âm thanh, bị uốn cong khi chúng đi qua các môi trường khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

of: 'refraction of light' (sự khúc xạ của ánh sáng), chỉ ra đối tượng bị khúc xạ. in: 'refraction in water' (sự khúc xạ trong nước), chỉ ra môi trường mà sự khúc xạ xảy ra.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Refraction'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Interestingly, refraction, the bending of light, explains why objects underwater appear distorted.
Thật thú vị, sự khúc xạ, sự uốn cong của ánh sáng, giải thích tại sao các vật thể dưới nước xuất hiện bị méo mó.
Phủ định
Without considering the refractive index, accurate measurements are impossible, and scientific models become unreliable.
Nếu không xem xét chỉ số khúc xạ, các phép đo chính xác là không thể, và các mô hình khoa học trở nên không đáng tin cậy.
Nghi vấn
Considering the properties of different materials, does refraction, a key phenomenon in optics, affect how lenses focus light?
Xem xét các đặc tính của các vật liệu khác nhau, liệu sự khúc xạ, một hiện tượng quan trọng trong quang học, có ảnh hưởng đến cách thấu kính hội tụ ánh sáng không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If light enters water, refraction occurs.
Nếu ánh sáng đi vào nước, sự khúc xạ xảy ra.
Phủ định
If light doesn't change medium, refraction doesn't happen.
Nếu ánh sáng không thay đổi môi trường, sự khúc xạ không xảy ra.
Nghi vấn
If light passes through a prism, does refraction cause it to split into colors?
Nếu ánh sáng đi qua lăng kính, sự khúc xạ có khiến nó tách thành các màu không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists have studied the refraction of light through different mediums.
Các nhà khoa học đã nghiên cứu sự khúc xạ ánh sáng qua các môi trường khác nhau.
Phủ định
They have not yet fully understood the refractive properties of this new material.
Họ vẫn chưa hiểu đầy đủ các đặc tính khúc xạ của vật liệu mới này.
Nghi vấn
Has the phenomenon of refraction been used in the design of this lens?
Hiện tượng khúc xạ đã được sử dụng trong thiết kế của ống kính này chưa?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I understood the refraction of light better; I'd ace my physics exam.
Tôi ước tôi hiểu rõ hơn về sự khúc xạ ánh sáng; tôi sẽ đạt điểm cao trong bài kiểm tra vật lý.
Phủ định
If only the refractive index of this material weren't so high; it would simplify our experiment.
Giá mà chiết suất của vật liệu này không quá cao; nó sẽ đơn giản hóa thí nghiệm của chúng ta.
Nghi vấn
I wish I could explain why refraction causes the bent appearance of a straw in water; can you help me?
Tôi ước tôi có thể giải thích tại sao sự khúc xạ lại gây ra hiện tượng chiếc ống hút bị cong khi ở trong nước; bạn có thể giúp tôi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)