(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ opus
C1

opus

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tác phẩm sáng tác công trình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Opus'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tác phẩm sáng tạo, đặc biệt là một tác phẩm âm nhạc được đánh số.

Definition (English Meaning)

A creative work, especially a numbered composition.

Ví dụ Thực tế với 'Opus'

  • "His latest opus is a symphony in four movements."

    "Tác phẩm mới nhất của ông là một bản giao hưởng bốn chương."

  • "The composer's complete opus includes over 100 works."

    "Toàn bộ tác phẩm của nhà soạn nhạc bao gồm hơn 100 tác phẩm."

  • "This novel is considered a significant opus in modern literature."

    "Cuốn tiểu thuyết này được coi là một tác phẩm quan trọng trong văn học hiện đại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Opus'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: opus
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

work(tác phẩm)
composition(sáng tác)
creation(sự sáng tạo)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

masterpiece(kiệt tác)
concerto(bản concerto)
symphony(bản giao hưởng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Âm nhạc Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Opus'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'opus' thường được dùng để chỉ những tác phẩm nghệ thuật lớn, quan trọng, thường là tác phẩm âm nhạc cổ điển. Nó mang sắc thái trang trọng, thể hiện sự tôn trọng đối với tác phẩm. So với các từ như 'work' hay 'piece', 'opus' mang tính nghệ thuật và giá trị cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Opus'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the museum acquires the composer's latest opus, it will significantly boost its reputation.
Nếu bảo tàng mua được tác phẩm mới nhất của nhà soạn nhạc, nó sẽ tăng đáng kể uy tín của mình.
Phủ định
If the critics don't appreciate his new opus, he might feel discouraged to create further masterpieces.
Nếu các nhà phê bình không đánh giá cao tác phẩm mới của anh ấy, anh ấy có thể cảm thấy nản lòng khi sáng tác những kiệt tác tiếp theo.
Nghi vấn
Will the audience understand the profound meaning of the opus if the director provides detailed explanations?
Liệu khán giả có hiểu ý nghĩa sâu sắc của tác phẩm nếu đạo diễn đưa ra những lời giải thích chi tiết không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The composer will be completing his magnum opus next year.
Nhà soạn nhạc sẽ hoàn thành kiệt tác của mình vào năm tới.
Phủ định
He won't be considering this minor piece as his life's opus.
Anh ấy sẽ không xem tác phẩm nhỏ này như là kiệt tác cuộc đời mình.
Nghi vấn
Will she be dedicating her time to creating her literary opus?
Liệu cô ấy có dành thời gian để tạo ra kiệt tác văn học của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)