masterpiece
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Masterpiece'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tác phẩm nghệ thuật, kỹ năng hoặc tay nghề xuất sắc.
Definition (English Meaning)
A work of outstanding artistry, skill, or workmanship.
Ví dụ Thực tế với 'Masterpiece'
-
"The Mona Lisa is considered a masterpiece of Renaissance art."
"Bức Mona Lisa được coi là một kiệt tác của nghệ thuật thời Phục Hưng."
-
"Shakespeare's Hamlet is a literary masterpiece."
"Hamlet của Shakespeare là một kiệt tác văn học."
-
"This painting is a true masterpiece of modern art."
"Bức tranh này là một kiệt tác thực sự của nghệ thuật hiện đại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Masterpiece'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Masterpiece'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'masterpiece' thường được dùng để chỉ những tác phẩm có giá trị nghệ thuật, văn hóa cao, được công nhận rộng rãi và có ảnh hưởng lớn. Nó không chỉ đơn thuần là một tác phẩm tốt, mà còn là một tác phẩm đạt đến đỉnh cao, không có nhiều sai sót và thể hiện sự sáng tạo, kỹ năng điêu luyện của người tạo ra nó. So với các từ đồng nghĩa như 'work of art', 'masterpiece' mang sắc thái trang trọng hơn, thể hiện sự ngưỡng mộ và đánh giá cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘masterpiece of’ thường được dùng để chỉ bản chất hoặc thể loại của tác phẩm (ví dụ: ‘a masterpiece of Renaissance art’). ‘masterpiece as’ được dùng để chỉ vai trò hoặc chức năng của tác phẩm (ví dụ: ‘regarded as a masterpiece’)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Masterpiece'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.