(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ orchestrated
C1

orchestrated

Verb (past participle/adjective)

Nghĩa tiếng Việt

được dàn dựng được sắp xếp được điều phối được hòa âm phối khí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Orchestrated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được lên kế hoạch hoặc sắp xếp một cách cẩn thận và thường bí mật, đặc biệt là để đạt được một mục tiêu cụ thể.

Definition (English Meaning)

Planned or arranged carefully and often secretly, especially to achieve a particular aim.

Ví dụ Thực tế với 'Orchestrated'

  • "The whole demonstration was carefully orchestrated by student leaders."

    "Toàn bộ cuộc biểu tình đã được các thủ lĩnh sinh viên dàn dựng cẩn thận."

  • "The campaign was carefully orchestrated to win public support."

    "Chiến dịch được dàn dựng cẩn thận để giành được sự ủng hộ của công chúng."

  • "Her career was meticulously orchestrated by her agent."

    "Sự nghiệp của cô ấy đã được người đại diện dàn dựng tỉ mỉ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Orchestrated'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

organized(được tổ chức)
arranged(được sắp xếp)
coordinated(được điều phối)
engineered(được thiết kế)

Trái nghĩa (Antonyms)

disorganized(vô tổ chức)
unplanned(không có kế hoạch)

Từ liên quan (Related Words)

manipulated(bị thao túng)
conspired(âm mưu)
devised(được nghĩ ra)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý Nghệ thuật (Âm nhạc Sân khấu) Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Orchestrated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường mang ý nghĩa về một kế hoạch phức tạp, có sự tham gia của nhiều người hoặc nhiều yếu tố, và thường được thực hiện một cách khéo léo để đạt được kết quả mong muốn. Nó có thể mang hàm ý tích cực (ví dụ: dàn dựng một sự kiện thành công) hoặc tiêu cực (ví dụ: dàn dựng một âm mưu). So với 'planned' đơn thuần, 'orchestrated' nhấn mạnh tính phức tạp và sự điều phối tinh vi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Orchestrated'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)