orchestrated
Verb (past participle/adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Orchestrated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được lên kế hoạch hoặc sắp xếp một cách cẩn thận và thường bí mật, đặc biệt là để đạt được một mục tiêu cụ thể.
Definition (English Meaning)
Planned or arranged carefully and often secretly, especially to achieve a particular aim.
Ví dụ Thực tế với 'Orchestrated'
-
"The whole demonstration was carefully orchestrated by student leaders."
"Toàn bộ cuộc biểu tình đã được các thủ lĩnh sinh viên dàn dựng cẩn thận."
-
"The campaign was carefully orchestrated to win public support."
"Chiến dịch được dàn dựng cẩn thận để giành được sự ủng hộ của công chúng."
-
"Her career was meticulously orchestrated by her agent."
"Sự nghiệp của cô ấy đã được người đại diện dàn dựng tỉ mỉ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Orchestrated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: orchestrate
- Adjective: orchestrated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Orchestrated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường mang ý nghĩa về một kế hoạch phức tạp, có sự tham gia của nhiều người hoặc nhiều yếu tố, và thường được thực hiện một cách khéo léo để đạt được kết quả mong muốn. Nó có thể mang hàm ý tích cực (ví dụ: dàn dựng một sự kiện thành công) hoặc tiêu cực (ví dụ: dàn dựng một âm mưu). So với 'planned' đơn thuần, 'orchestrated' nhấn mạnh tính phức tạp và sự điều phối tinh vi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Orchestrated'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.