(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ orchestrate
C1

orchestrate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

dàn dựng điều khiển sắp xếp phối khí (âm nhạc)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Orchestrate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sắp xếp hoặc điều khiển các yếu tố của một tình huống để tạo ra một hiệu ứng mong muốn, đặc biệt là một cách khéo léo hoặc mang tính chất lừa bịp.

Definition (English Meaning)

To arrange or direct the elements of a situation to produce a desired effect, especially cleverly or deceptively.

Ví dụ Thực tế với 'Orchestrate'

  • "She orchestrated the entire campaign with remarkable skill."

    "Cô ấy đã dàn dựng toàn bộ chiến dịch với một kỹ năng đáng kinh ngạc."

  • "The company orchestrated a successful marketing campaign."

    "Công ty đã dàn dựng một chiến dịch marketing thành công."

  • "The government is trying to orchestrate a peace agreement between the warring factions."

    "Chính phủ đang cố gắng dàn xếp một thỏa thuận hòa bình giữa các phe phái đang chiến tranh."

  • "The composer carefully orchestrated the music for each instrument."

    "Nhà soạn nhạc cẩn thận phối nhạc cho từng nhạc cụ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Orchestrate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: orchestrate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

arrange(sắp xếp)
coordinate(điều phối)
manage(quản lý)
organize(tổ chức)
engineer(thiết kế, dàn dựng)
stage-manage(Quản lý sân khấu, dàn dựng)

Trái nghĩa (Antonyms)

disorganize(làm mất tổ chức)
derange(làm rối loạn)

Từ liên quan (Related Words)

composition(sáng tác)
symphony(giao hưởng)
conductor(nhạc trưởng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý Âm nhạc Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Orchestrate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'orchestrate' thường mang ý nghĩa lập kế hoạch và thực hiện một cách cẩn thận và có hệ thống để đạt được một mục tiêu cụ thể. Nó có thể ám chỉ việc điều khiển các sự kiện hoặc người khác một cách tinh vi. So với các từ đồng nghĩa như 'manage' hoặc 'organize', 'orchestrate' mang sắc thái phức tạp và có chủ ý hơn. Nó thường được sử dụng khi cần phải phối hợp nhiều yếu tố khác nhau để đạt được kết quả mong muốn. Trong một số trường hợp, nó có thể mang hàm ý tiêu cực, ám chỉ sự thao túng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Khi 'orchestrate' đi với 'to', nó thường chỉ mục đích hoặc kết quả mong muốn. Ví dụ: 'He orchestrated the meeting to achieve a compromise.' (Anh ấy dàn xếp cuộc họp để đạt được một thỏa hiệp.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Orchestrate'

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government used to orchestrate large-scale propaganda campaigns.
Chính phủ đã từng dàn dựng các chiến dịch tuyên truyền quy mô lớn.
Phủ định
The company didn't use to orchestrate such aggressive marketing tactics.
Công ty đã không từng dàn dựng các chiến thuật marketing hung hăng như vậy.
Nghi vấn
Did they use to orchestrate these elaborate events every year?
Họ đã từng dàn dựng những sự kiện công phu này hàng năm phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)