orchestrate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Orchestrate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sắp xếp hoặc điều khiển các yếu tố của một tình huống để tạo ra một hiệu ứng mong muốn, đặc biệt là một cách khéo léo hoặc mang tính chất lừa bịp.
Definition (English Meaning)
To arrange or direct the elements of a situation to produce a desired effect, especially cleverly or deceptively.
Ví dụ Thực tế với 'Orchestrate'
-
"She orchestrated the entire campaign with remarkable skill."
"Cô ấy đã dàn dựng toàn bộ chiến dịch với một kỹ năng đáng kinh ngạc."
-
"The company orchestrated a successful marketing campaign."
"Công ty đã dàn dựng một chiến dịch marketing thành công."
-
"The government is trying to orchestrate a peace agreement between the warring factions."
"Chính phủ đang cố gắng dàn xếp một thỏa thuận hòa bình giữa các phe phái đang chiến tranh."
-
"The composer carefully orchestrated the music for each instrument."
"Nhà soạn nhạc cẩn thận phối nhạc cho từng nhạc cụ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Orchestrate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: orchestrate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Orchestrate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'orchestrate' thường mang ý nghĩa lập kế hoạch và thực hiện một cách cẩn thận và có hệ thống để đạt được một mục tiêu cụ thể. Nó có thể ám chỉ việc điều khiển các sự kiện hoặc người khác một cách tinh vi. So với các từ đồng nghĩa như 'manage' hoặc 'organize', 'orchestrate' mang sắc thái phức tạp và có chủ ý hơn. Nó thường được sử dụng khi cần phải phối hợp nhiều yếu tố khác nhau để đạt được kết quả mong muốn. Trong một số trường hợp, nó có thể mang hàm ý tiêu cực, ám chỉ sự thao túng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi 'orchestrate' đi với 'to', nó thường chỉ mục đích hoặc kết quả mong muốn. Ví dụ: 'He orchestrated the meeting to achieve a compromise.' (Anh ấy dàn xếp cuộc họp để đạt được một thỏa hiệp.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Orchestrate'
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government used to orchestrate large-scale propaganda campaigns.
|
Chính phủ đã từng dàn dựng các chiến dịch tuyên truyền quy mô lớn. |
| Phủ định |
The company didn't use to orchestrate such aggressive marketing tactics.
|
Công ty đã không từng dàn dựng các chiến thuật marketing hung hăng như vậy. |
| Nghi vấn |
Did they use to orchestrate these elaborate events every year?
|
Họ đã từng dàn dựng những sự kiện công phu này hàng năm phải không? |