ordinate
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ordinate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tọa độ y của một điểm trong một hệ tọa độ hai chiều.
Definition (English Meaning)
The y-coordinate of a point in a two-dimensional coordinate system.
Ví dụ Thực tế với 'Ordinate'
-
"The ordinate of point P is 5."
"Tung độ của điểm P là 5."
-
"In the coordinate pair (3, 4), 4 is the ordinate."
"Trong cặp tọa độ (3, 4), 4 là tung độ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ordinate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ordinate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ordinate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong hệ tọa độ Descartes, tung độ là khoảng cách từ một điểm đến trục hoành (trục x). Nó thường được ký hiệu là 'y'. Khái niệm tung độ đối lập với hoành độ (x-coordinate).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ordinate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.