(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ordinate
C1

ordinate

noun

Nghĩa tiếng Việt

tung độ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ordinate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tọa độ y của một điểm trong một hệ tọa độ hai chiều.

Definition (English Meaning)

The y-coordinate of a point in a two-dimensional coordinate system.

Ví dụ Thực tế với 'Ordinate'

  • "The ordinate of point P is 5."

    "Tung độ của điểm P là 5."

  • "In the coordinate pair (3, 4), 4 is the ordinate."

    "Trong cặp tọa độ (3, 4), 4 là tung độ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ordinate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ordinate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

y-coordinate(tọa độ y)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

coordinate(tọa độ)
Cartesian coordinates(hệ tọa độ Descartes)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học

Ghi chú Cách dùng 'Ordinate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong hệ tọa độ Descartes, tung độ là khoảng cách từ một điểm đến trục hoành (trục x). Nó thường được ký hiệu là 'y'. Khái niệm tung độ đối lập với hoành độ (x-coordinate).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ordinate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)