(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ organ of corti
C1

organ of corti

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cơ quan Corti
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Organ of corti'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bộ phận nhạy cảm trong tai trong, có thể được xem như micro của cơ thể. Nó nằm trên màng đáy trong một trong ba ngăn của ốc tai.

Definition (English Meaning)

The sensitive element in the inner ear and can be thought of as the body's microphone. It is located on the basilar membrane in one of the three compartments of the cochlea.

Ví dụ Thực tế với 'Organ of corti'

  • "Damage to the organ of Corti can lead to hearing loss."

    "Tổn thương cơ quan Corti có thể dẫn đến mất thính lực."

  • "The organ of Corti is responsible for transducing sound waves into neural signals."

    "Cơ quan Corti chịu trách nhiệm chuyển đổi sóng âm thành tín hiệu thần kinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Organ of corti'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: organ of Corti
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

cochlea(ốc tai)
basilar membrane(màng đáy)
hair cells(tế bào lông)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Organ of corti'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Organ of Corti là một cấu trúc phức tạp chứa các tế bào lông, là các thụ thể cảm giác chính của hệ thống thính giác. Nó chuyển đổi các rung động âm thanh thành các tín hiệu điện, cho phép não bộ diễn giải âm thanh. Cụm từ này thường xuất hiện trong các văn bản y học, sinh học và các tài liệu nghiên cứu về thính giác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

‘in’ thường được dùng để chỉ vị trí bên trong tai trong hoặc bên trong ốc tai. ‘on’ thường dùng để chỉ vị trí trên màng đáy.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Organ of corti'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)